XSMT Chủ nhật - Xổ số miền Trung Chủ nhật hàng tuần - SXMT Chu nhat
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 01 | 86 | 34 |
G.7 | 351 | 261 | 503 |
G.6 | 8557 0923 3565 | 0851 2622 4416 | 5009 2854 7895 |
G.5 | 0365 | 0328 | 7123 |
G.4 | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 |
G.3 | 74158 70097 | 27122 86964 | 05102 02933 |
G.2 | 07357 | 59686 | 71191 |
G.1 | 64599 | 25568 | 16039 |
G.ĐB | 473105 | 270022 | 706255 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 14/04/2024
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,5,6 | - | 2,3,9 |
1 | 2,6 | 0,3,6 | 4 |
2 | 3 | 2,2,2,8 | 3,3 |
3 | - | 6 | 3,4,9 |
4 | 1 | 1,6 | - |
5 | 1,7,7,8 | 1 | 0,4,5 |
6 | 5,5,6 | 1,4,8 | - |
7 | - | - | 5,6,7 |
8 | 6,9 | 4,6,6,6 | - |
9 | 7,9 | - | 1,5,6 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Dự đoán XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ ba miền các tỉnh miền trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 78 | 80 | 11 |
G.7 | 811 | 449 | 198 |
G.6 | 7471 8401 5354 | 0345 6068 0997 | 0318 9799 9968 |
G.5 | 8297 | 5106 | 9123 |
G.4 | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 | 50498 43038 56035 49303 15632 17220 49190 | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 |
G.3 | 40923 85849 | 94461 01794 | 59542 63860 |
G.2 | 62429 | 93930 | 52237 |
G.1 | 91844 | 17006 | 13478 |
G.ĐB | 508281 | 608750 | 947853 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 07/04/2024
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 3,6,6 | - |
1 | 1,3,6,9 | - | 1,2,7,8 |
2 | 3,9 | 0 | 3,7 |
3 | 8 | 0,2,5,8 | 7,7 |
4 | 4,7,9 | 5,9 | 2,7 |
5 | 4 | 0 | 3 |
6 | - | 1,8 | 0,8,9 |
7 | 0,1,8 | - | 8,8 |
8 | 1 | 0 | - |
9 | 7,7 | 0,4,7,8 | 8,9 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 82 | 12 | 45 |
G.7 | 240 | 860 | 533 |
G.6 | 2133 0881 2310 | 6020 0915 3245 | 5636 3905 9497 |
G.5 | 7515 | 9948 | 0385 |
G.4 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
G.3 | 31772 04960 | 89502 90713 | 20596 79670 |
G.2 | 92665 | 17483 | 26055 |
G.1 | 19088 | 23776 | 34607 |
G.ĐB | 210815 | 155156 | 459200 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 31/03/2024
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 4,6 | 2 | 0,5,7,7 |
1 | 0,5,5 | 2,3,5 | - |
2 | - | 0,6 | 1 |
3 | 3 | 6 | 3,6 |
4 | 0,0 | 5,8 | 5 |
5 | - | 6 | 3,5,9,9 |
6 | 0,3,5 | 0 | - |
7 | 2 | 0,4,6 | 0 |
8 | 0,1,2,8 | 2,2,3 | 5,6 |
9 | 0,6 | 5 | 6,7,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSKH | XSKT | XSTTH |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 16 | 90 | 26 |
G.7 | 339 | 185 | 390 |
G.6 | 8274 6397 5360 | 6619 9069 2962 | 1278 7132 7148 |
G.5 | 0620 | 4338 | 7794 |
G.4 | 34365 11011 29706 72307 24179 28765 95735 | 45533 86478 11262 31447 66697 13738 80928 | 99615 02934 79675 08523 21757 70579 72803 |
G.3 | 57683 73338 | 00466 11259 | 85196 43817 |
G.2 | 65417 | 94522 | 82864 |
G.1 | 66312 | 62035 | 91219 |
G.ĐB | 554694 | 66187 | 549035 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 24/03/2024
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 6,7 | - | 3 |
1 | 1,2,6,7 | 9 | 5,7,9 |
2 | 0 | 2,8 | 3,6 |
3 | 5,8,9 | 3,5,8,8 | 2,4,5 |
4 | - | 7 | 8 |
5 | - | 9 | 7 |
6 | 0,5,5 | 2,2,6,9 | 4 |
7 | 4,9 | 8 | 5,8,9 |
8 | 3 | 5,7 | - |
9 | 4,7 | 0,7 | 0,4,6 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 03 | 02 | 09 |
G.7 | 339 | 236 | 030 |
G.6 | 1320 6907 2178 | 7273 8514 3055 | 6850 8665 9510 |
G.5 | 5489 | 1050 | 3199 |
G.4 | 02938 67525 36171 30314 23654 67002 66163 | 87668 27966 61035 82176 50231 30979 97639 | 83560 90540 88757 37302 94278 77736 21571 |
G.3 | 64520 34414 | 30413 42427 | 74247 70076 |
G.2 | 32694 | 94571 | 60119 |
G.1 | 88448 | 31080 | 58953 |
G.ĐB | 497602 | 649696 | 822130 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 17/03/2024
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,2,3,7 | 2 | 2,9 |
1 | 4,4 | 3,4 | 0,9 |
2 | 0,0,5 | 7 | - |
3 | 8,9 | 1,5,6,9 | 0,0,6 |
4 | 8 | - | 0,7 |
5 | 4 | 0,5 | 0,3,7 |
6 | 3 | 6,8 | 0,5 |
7 | 1,8 | 1,3,6,9 | 1,6,8 |
8 | 9 | 0 | - |
9 | 4 | 6 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 36 | 98 | 02 |
G.7 | 825 | 614 | 674 |
G.6 | 5186 2529 4201 | 3542 3760 7662 | 3482 7781 1078 |
G.5 | 2515 | 6754 | 3601 |
G.4 | 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 | 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 |
G.3 | 77985 22934 | 47136 49772 | 66899 76360 |
G.2 | 32223 | 04924 | 02308 |
G.1 | 06866 | 86304 | 48518 |
G.ĐB | 937534 | 638893 | 647917 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 10/03/2024
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,4 | 1,2,8 |
1 | 4,5 | 4,6 | 1,4,5,7,8 |
2 | 3,5,5,9 | 4 | 7 |
3 | 4,4,6,9 | 5,6,9 | - |
4 | 7,8 | 2 | - |
5 | - | 4 | - |
6 | 6 | 0,2,5 | 0 |
7 | - | 2,5 | 3,4,5,8 |
8 | 0,4,5,6 | 0 | 1,1,2 |
9 | - | 3,8 | 9 |
Giải | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 05 | 82 |
G.7 | 857 | 212 | 237 |
G.6 | 2977 6395 8414 | 1221 0255 4646 | 0483 9871 6147 |
G.5 | 7499 | 7261 | 1975 |
G.4 | 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671 | 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 |
G.3 | 52607 96328 | 22203 29354 | 12539 15012 |
G.2 | 92186 | 50618 | 60208 |
G.1 | 82786 | 10126 | 00400 |
G.ĐB | 659894 | 471041 | 634594 |
Lô tô miền Trung Chủ Nhật, 03/03/2024
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 7 | 3,4,5 | 0,0,2,7,8 |
1 | 4 | 2,8,9 | 2,2 |
2 | 2,4,8 | 1,6 | - |
3 | 5 | 1 | 7,9 |
4 | 5 | 1,6,9 | 4,4,6,7 |
5 | 1,7 | 4,5 | - |
6 | 2 | 1,1 | - |
7 | 1,7 | 6 | 1,5 |
8 | 6,6 | 9 | 2,3 |
9 | 4,5,7,9 | - | 4 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
XSMT được các công ty xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h15p và kết thúc vào 17h30p. Kết quả sxmt hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt.Kết quả quay thưởng xổ số miền Trung mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Ket qua xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMT Chu nhat, SXMT Chu nhat, XSMT CN, KQXSMT Chu nhat, XSMT Chu nhat Hang Tuan,xổ số miền Trung Chủ nhật