XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
10GP
13GP
15GP
1GP
2GP
4GP
|
G.ĐB | 67490 |
G.1 | 78576 |
G.2 | 48328 64774 |
G.3 | 09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
G.4 | 6639 1018 1859 6446 |
G.5 | 3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
G.6 | 302 803 952 |
G.7 | 01 80 17 41 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,3,8 | 0 | 1,8,9 |
1 | 0,2,3,7,8 | 1 | 0,4 |
2 | 6,8 | 2 | 0,1,5 |
3 | 9 | 3 | 0,1 |
4 | 1,6,7,8 | 4 | 7 |
5 | 2,9 | 5 | - |
6 | 7 | 6 | 2,4,7,9 |
7 | 4,6,7 | 7 | 1,4,6,7 |
8 | 0,8 | 8 | 0,1,2,4,8 |
9 | 0,6,9 | 9 | 3,5,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10GX
15GX
1GX
2GX
5GX
7GX
|
G.ĐB | 55139 |
G.1 | 20690 |
G.2 | 74769 38063 |
G.3 | 13360 56508 32540 11058 34922 51401 |
G.4 | 7950 5978 8821 0830 |
G.5 | 7190 2672 9858 3119 6093 0037 |
G.6 | 842 981 511 |
G.7 | 21 58 83 30 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | 0 | 3,3,4,5,6,9,9 |
1 | 1,9 | 1 | 0,1,2,2,8 |
2 | 1,1,2 | 2 | 2,4,7 |
3 | 0,0,7,9 | 3 | 6,8,9 |
4 | 0,2 | 4 | - |
5 | 0,8,8,8 | 5 | - |
6 | 0,3,9 | 6 | - |
7 | 2,8 | 7 | 3 |
8 | 1,3 | 8 | 0,5,5,5,7 |
9 | 0,0,3 | 9 | 1,3,6 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
11FE
12FE
14FE
2FE
3FE
6FE
|
G.ĐB | 64435 |
G.1 | 76145 |
G.2 | 18081 42268 |
G.3 | 41834 64594 94285 83209 56737 12928 |
G.4 | 8758 1730 4335 0414 |
G.5 | 2515 1825 8060 9573 0403 6094 |
G.6 | 761 756 166 |
G.7 | 08 51 35 25 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,8,9 | 0 | 3,6 |
1 | 4,5 | 1 | 5,6,8 |
2 | 5,5,8 | 2 | - |
3 | 0,4,5,5,5,7 | 3 | 0,7 |
4 | 5 | 4 | 1,3,9,9 |
5 | 1,6,8 | 5 | 1,2,2,3,3,3,4,8 |
6 | 0,1,6,8 | 6 | 5,6 |
7 | 3 | 7 | 3 |
8 | 1,5 | 8 | 0,2,5,6 |
9 | 4,4 | 9 | 0 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11FP
13FP
15FP
2FP
3FP
5FP
|
G.ĐB | 21263 |
G.1 | 35824 |
G.2 | 24610 00458 |
G.3 | 68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
G.4 | 4950 6864 4202 5350 |
G.5 | 1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
G.6 | 995 304 403 |
G.7 | 77 08 05 09 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,4,5,5,7,8,9 | 0 | 1,3,3,5,5,5,8 |
1 | 0,3 | 1 | 5 |
2 | 2,2,4 | 2 | 0,2,2 |
3 | 0,0 | 3 | 0,1,6 |
4 | - | 4 | 0,2,6 |
5 | 0,0,0,1,8 | 5 | 0,0,9 |
6 | 3,4,6,7 | 6 | 6 |
7 | 7 | 7 | 0,6,7 |
8 | 0 | 8 | 0,5 |
9 | 5 | 9 | 0 |
Mã ĐB |
10FX
12FX
15FX
1FX
5FX
8FX
|
G.ĐB | 00177 |
G.1 | 52567 |
G.2 | 68101 82803 |
G.3 | 92176 37092 90348 31490 38131 57488 |
G.4 | 4886 5239 5431 5609 |
G.5 | 4704 2634 1557 8994 4244 2473 |
G.6 | 192 268 018 |
G.7 | 32 76 38 45 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,4,9 | 0 | 9 |
1 | 8 | 1 | 0,3,3 |
2 | - | 2 | 3,9,9 |
3 | 1,1,2,4,8,9 | 3 | 0,7 |
4 | 4,5,8 | 4 | 0,3,4,9 |
5 | 7 | 5 | 4 |
6 | 7,8 | 6 | 7,7,8 |
7 | 3,6,6,7 | 7 | 5,6,7 |
8 | 6,8 | 8 | 1,3,4,6,8 |
9 | 0,2,2,4 | 9 | 0,3 |
Mã ĐB |
12EF
13EF
2EF
3EF
4EF
7EF
|
G.ĐB | 78666 |
G.1 | 08264 |
G.2 | 95851 51319 |
G.3 | 02793 01209 42378 89957 13174 72424 |
G.4 | 6590 4383 5627 5751 |
G.5 | 7510 4566 6891 4252 8656 1027 |
G.6 | 233 065 606 |
G.7 | 40 53 63 92 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,9 | 0 | 1,4,9 |
1 | 0,9 | 1 | 5,5,9 |
2 | 4,7,7 | 2 | 5,9 |
3 | 3 | 3 | 3,5,6,8,9 |
4 | 0 | 4 | 2,6,7 |
5 | 1,1,2,3,6,7 | 5 | 6 |
6 | 3,4,5,6,6 | 6 | 0,5,6,6 |
7 | 4,8 | 7 | 2,2,5 |
8 | 3 | 8 | 7 |
9 | 0,1,2,3 | 9 | 0,1 |
Mã ĐB |
11EP
15EP
2EP
7EP
8EP
9EP
|
G.ĐB | 27368 |
G.1 | 23908 |
G.2 | 68161 95882 |
G.3 | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
G.4 | 9732 3557 2298 8543 |
G.5 | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
G.6 | 386 210 833 |
G.7 | 57 48 49 28 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,7,8 | 0 | 1 |
1 | 0,5 | 1 | 6,8 |
2 | 2,8 | 2 | 2,3,8 |
3 | 2,3,8 | 3 | 3,4,6,7 |
4 | 3,8,8,9,9,9 | 4 | 0,8 |
5 | 7,7 | 5 | 1 |
6 | 1,3,8 | 6 | 8 |
7 | 3 | 7 | 0,5,5 |
8 | 1,2,4,6 | 8 | 0,2,3,4,4,6,9 |
9 | 8 | 9 | 4,4,4 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB )
- Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTB mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTB, SXTB, Xo So Thai Binh, XSTB hom nay, Xổ Số Thái Bình, Kết Quả Xổ Số Thái Bình, XS Thái Bình, XS Thái Bình hôm nay, ket qua Thai Binh