XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
4VQ
3VQ
2VQ
11VQ
14VQ
8VQ
19VQ
18VQ
|
G.ĐB | 40167 |
G.1 | 34422 |
G.2 | 33362 74573 |
G.3 | 61600 33250 49172 86482 08409 80719 |
G.4 | 0335 2590 9483 1087 |
G.5 | 5292 7349 9600 6655 9606 0599 |
G.6 | 076 607 782 |
G.7 | 36 99 26 65 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,0,6,7,9 | 0 | 0,0,5,9 |
1 | 9 | 1 | - |
2 | 2,6 | 2 | 2,6,7,8,8,9 |
3 | 5,6 | 3 | 7,8 |
4 | 9 | 4 | - |
5 | 0,5 | 5 | 3,5,6 |
6 | 2,5,7 | 6 | 0,2,3,7 |
7 | 2,3,6 | 7 | 0,6,8 |
8 | 2,2,3,7 | 8 | - |
9 | 0,2,9,9 | 9 | 0,1,4,9,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
18VG
15VG
16VG
3VG
13VG
8VG
6VG
12VG
|
G.ĐB | 68475 |
G.1 | 08718 |
G.2 | 07263 81423 |
G.3 | 68305 64169 97036 68601 66752 23452 |
G.4 | 4867 9609 6618 1193 |
G.5 | 5471 8475 5557 7472 2840 6126 |
G.6 | 664 061 855 |
G.7 | 92 35 72 11 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,5,9 | 0 | 4 |
1 | 1,8,8 | 1 | 0,1,6,7 |
2 | 3,6 | 2 | 5,5,7,7,9 |
3 | 5,6 | 3 | 2,6,9 |
4 | 0 | 4 | 6 |
5 | 2,2,5,7 | 5 | 0,3,5,7,7 |
6 | 1,3,4,7,9 | 6 | 2,3 |
7 | 1,2,2,5,5 | 7 | 5,6 |
8 | - | 8 | 1,1 |
9 | 2,3 | 9 | 0,6 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
12UZ
7UZ
16UZ
11UZ
6UZ
4UZ
10UZ
8UZ
|
G.ĐB | 03819 |
G.1 | 23128 |
G.2 | 76625 73200 |
G.3 | 46031 88275 46274 98462 13224 44905 |
G.4 | 8387 4355 2365 8483 |
G.5 | 3692 3372 6245 2763 5572 4362 |
G.6 | 556 872 430 |
G.7 | 22 79 11 62 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 0 | 0,3 |
1 | 1,9 | 1 | 1,3 |
2 | 2,4,5,8 | 2 | 2,6,6,6,7,7,7,9 |
3 | 0,1 | 3 | 6,8 |
4 | 5 | 4 | 2,7 |
5 | 5,6 | 5 | 0,2,4,5,6,7 |
6 | 2,2,2,3,5 | 6 | 5 |
7 | 2,2,2,4,5,9 | 7 | 8 |
8 | 3,7 | 8 | 2 |
9 | 2 | 9 | 1,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
15UQ
17UQ
1UQ
10UQ
2UQ
16UQ
12UQ
8UQ
|
G.ĐB | 12751 |
G.1 | 48440 |
G.2 | 65936 09157 |
G.3 | 99095 80278 95686 37879 05940 32656 |
G.4 | 8616 1505 3775 8745 |
G.5 | 0264 0116 3878 6069 6039 4138 |
G.6 | 982 696 316 |
G.7 | 23 95 03 27 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 0 | 4,4 |
1 | 6,6,6 | 1 | 5 |
2 | 3,7 | 2 | 8 |
3 | 6,8,9 | 3 | 0,2 |
4 | 0,0,5 | 4 | 6 |
5 | 1,6,7 | 5 | 0,4,7,9,9 |
6 | 4,9 | 6 | 1,1,1,3,5,8,9 |
7 | 5,8,8,9 | 7 | 2,5 |
8 | 2,6 | 8 | 3,7,7 |
9 | 5,5,6 | 9 | 3,6,7 |
Mã ĐB |
15UG
8UG
7UG
14UG
19UG
6UG
11UG
1UG
|
G.ĐB | 33964 |
G.1 | 08770 |
G.2 | 20907 95447 |
G.3 | 16922 05681 64517 48786 68007 11275 |
G.4 | 2448 6900 5659 6688 |
G.5 | 7871 4939 5190 6331 4453 0210 |
G.6 | 744 761 353 |
G.7 | 10 38 82 53 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,7,7 | 0 | 0,1,1,7,9 |
1 | 0,0,7 | 1 | 3,6,7,8 |
2 | 2 | 2 | 2,8 |
3 | 1,8,9 | 3 | 5,5,5 |
4 | 4,7,8 | 4 | 4,6 |
5 | 3,3,3,9 | 5 | 7 |
6 | 1,4 | 6 | 8 |
7 | 0,1,5 | 7 | 0,0,1,4 |
8 | 1,2,6,8 | 8 | 3,4,8 |
9 | 0 | 9 | 3,5 |
Mã ĐB |
14TZ
1TZ
9TZ
12TZ
17TZ
2TZ
4TZ
18TZ
|
G.ĐB | 82858 |
G.1 | 76634 |
G.2 | 15519 77628 |
G.3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.4 | 9890 6709 3962 7635 |
G.5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.6 | 320 970 573 |
G.7 | 97 93 10 81 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 1,2,5,7,9 |
1 | 0,9 | 1 | 8,9 |
2 | 0,4,8 | 2 | 3,3,5,6,7 |
3 | 2,2,4,5 | 3 | 6,7,9 |
4 | 4,7 | 4 | 2,3,4,7 |
5 | 0,2,8 | 5 | 3,7 |
6 | 2,3 | 6 | - |
7 | 0,2,3,4,5 | 7 | 4,9 |
8 | 1 | 8 | 2,5 |
9 | 0,1,3,7 | 9 | 0,1 |
Mã ĐB |
10TQ
7TQ
8TQ
15TQ
11TQ
9TQ
18TQ
1TQ
|
G.ĐB | 76086 |
G.1 | 05076 |
G.2 | 86459 72177 |
G.3 | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
G.4 | 1435 4391 3249 8117 |
G.5 | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
G.6 | 237 862 310 |
G.7 | 67 22 86 29 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1,4,4 |
1 | 0,2,3,6,7 | 1 | 9 |
2 | 2,2,7,9 | 2 | 1,2,2,6,8 |
3 | 5,7,9 | 3 | 1,9 |
4 | 0,0,9 | 4 | - |
5 | 9 | 5 | 3 |
6 | 2,6,7 | 6 | 1,6,7,8,8,9 |
7 | 6,7 | 7 | 1,2,3,6,7 |
8 | 2,6,6 | 8 | - |
9 | 1,3,6 | 9 | 2,3,4,5 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB )
- Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTB mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTB, SXTB, Xo So Thai Binh, XSTB hom nay, Xổ Số Thái Bình, Kết Quả Xổ Số Thái Bình, XS Thái Bình, XS Thái Bình hôm nay, ket qua Thai Binh