XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
5HU
1HU
14HU
11HU
2HU
20HU
17HU
7HU
|
G.ĐB | 20645 |
G.1 | 21356 |
G.2 | 10211 33955 |
G.3 | 57214 47997 59028 91075 81886 34229 |
G.4 | 7518 6879 1586 7174 |
G.5 | 4802 1007 6479 7659 8416 7869 |
G.6 | 187 087 674 |
G.7 | 84 38 18 25 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,7 | 0 | - |
1 | 1,4,6,8,8 | 1 | 1 |
2 | 5,8,9 | 2 | 0 |
3 | 8 | 3 | - |
4 | 5 | 4 | 1,7,7,8 |
5 | 5,6,9 | 5 | 2,4,5,7 |
6 | 9 | 6 | 1,5,8,8 |
7 | 4,4,5,9,9 | 7 | 0,8,8,9 |
8 | 4,6,6,7,7 | 8 | 1,1,2,3 |
9 | 7 | 9 | 2,5,6,7,7 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
15HM
7HM
11HM
18HM
5HM
19HM
9HM
12HM
|
G.ĐB | 35144 |
G.1 | 48573 |
G.2 | 21404 25165 |
G.3 | 28375 09425 17538 21595 56954 36845 |
G.4 | 2361 7750 2414 2861 |
G.5 | 8305 7081 7715 2463 0729 3143 |
G.6 | 271 623 926 |
G.7 | 87 23 54 37 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5 | 0 | 5 |
1 | 4,5 | 1 | 6,6,7,8 |
2 | 3,3,5,6,9 | 2 | - |
3 | 7,8 | 3 | 2,2,4,6,7 |
4 | 3,4,5 | 4 | 0,1,4,5,5 |
5 | 0,4,4 | 5 | 0,1,2,4,6,7,9 |
6 | 1,1,3,5 | 6 | 2 |
7 | 1,3,5 | 7 | 3,8 |
8 | 1,7 | 8 | 3 |
9 | 5 | 9 | 2 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
6HC
15HC
2HC
8HC
5HC
10HC
4HC
13HC
|
G.ĐB | 91753 |
G.1 | 54579 |
G.2 | 90984 68978 |
G.3 | 89663 79417 27577 20491 00134 75715 |
G.4 | 7980 7928 8166 1878 |
G.5 | 7965 9154 7803 5279 9350 3131 |
G.6 | 472 053 360 |
G.7 | 43 74 60 49 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 5,6,6,8 |
1 | 5,7 | 1 | 3,9 |
2 | 8 | 2 | 7 |
3 | 1,4 | 3 | 0,4,5,5,6 |
4 | 3,9 | 4 | 3,5,7,8 |
5 | 0,3,3,4 | 5 | 1,6 |
6 | 0,0,3,5,6 | 6 | 6 |
7 | 2,4,7,8,8,9,9 | 7 | 1,7 |
8 | 0,4 | 8 | 2,7,7 |
9 | 1 | 9 | 4,7,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
11GU
16GU
20GU
18GU
4GU
12GU
13GU
14GU
|
G.ĐB | 32939 |
G.1 | 48545 |
G.2 | 20648 62946 |
G.3 | 62598 61910 93128 18943 96213 41342 |
G.4 | 5481 8716 3949 0656 |
G.5 | 5841 9192 3950 6709 1625 9048 |
G.6 | 974 010 130 |
G.7 | 25 45 77 96 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 1,1,3,5 |
1 | 0,0,3,6 | 1 | 4,8 |
2 | 5,5,8 | 2 | 4,9 |
3 | 0,9 | 3 | 1,4 |
4 | 1,2,3,5,5,6,8,8,9 | 4 | 7 |
5 | 0,6 | 5 | 2,2,4,4 |
6 | - | 6 | 1,4,5,9 |
7 | 4,7 | 7 | 7 |
8 | 1 | 8 | 2,4,4,9 |
9 | 2,6,8 | 9 | 0,3,4 |
Mã ĐB |
5GM
18GM
2GM
14GM
8GM
16GM
19GM
10GM
|
G.ĐB | 77645 |
G.1 | 06477 |
G.2 | 84305 38394 |
G.3 | 71202 93049 90021 21978 87788 04853 |
G.4 | 0790 0256 2861 3114 |
G.5 | 7552 7033 7276 1129 7595 4489 |
G.6 | 652 476 788 |
G.7 | 67 96 37 17 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,5 | 0 | 9 |
1 | 4,7 | 1 | 2,6 |
2 | 1,9 | 2 | 0,5,5 |
3 | 3,7 | 3 | 3,5 |
4 | 5,9 | 4 | 1,9 |
5 | 2,2,3,6 | 5 | 0,4,9 |
6 | 1,7 | 6 | 5,7,7,9 |
7 | 6,6,7,8 | 7 | 1,3,6,7 |
8 | 8,8,9 | 8 | 7,8,8 |
9 | 0,4,5,6 | 9 | 2,4,8 |
Mã ĐB |
9GC
7GC
17GC
2GC
14GC
5GC
20GC
13GC
|
G.ĐB | 99937 |
G.1 | 73548 |
G.2 | 40187 24052 |
G.3 | 45049 69513 00318 99864 37934 67528 |
G.4 | 9969 4749 3131 7918 |
G.5 | 5983 3688 4919 7340 8836 1898 |
G.6 | 661 051 291 |
G.7 | 08 64 72 91 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | 4 |
1 | 3,8,8,9 | 1 | 3,5,6,9,9 |
2 | 8 | 2 | 5,7 |
3 | 1,4,6,7 | 3 | 1,8 |
4 | 0,8,9,9 | 4 | 3,6,6 |
5 | 1,2 | 5 | - |
6 | 1,4,4,9 | 6 | 3 |
7 | 2 | 7 | 3,8 |
8 | 3,7,8 | 8 | 0,1,1,2,4,8,9 |
9 | 1,1,8 | 9 | 1,4,4,6 |
Mã ĐB |
17FU
6FU
16FU
10FU
20FU
12FU
19FU
15FU
|
G.ĐB | 17670 |
G.1 | 67840 |
G.2 | 87976 05804 |
G.3 | 15037 87341 44090 35540 11601 11274 |
G.4 | 6083 0603 6674 3990 |
G.5 | 4637 1874 2362 2894 1326 2503 |
G.6 | 951 967 787 |
G.7 | 53 22 15 54 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,3,4 | 0 | 4,4,7,9,9 |
1 | 5 | 1 | 0,4,5 |
2 | 2,6 | 2 | 2,6 |
3 | 7,7 | 3 | 0,0,5,8 |
4 | 0,0,1 | 4 | 0,5,7,7,7,9 |
5 | 1,3,4 | 5 | 1 |
6 | 2,7 | 6 | 2,7 |
7 | 0,4,4,4,6 | 7 | 3,3,6,8 |
8 | 3,7 | 8 | - |
9 | 0,0,4 | 9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN )
- Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSBN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSBN, SXBN, Xo So Bac Ninh, XSBN hom nay, Xổ Số Bắc Ninh, Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh, XS Bắc Ninh, XS Bắc Ninh hôm nay, ket qua Bac Ninh