XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
17ZL
2ZL
3ZL
4ZL
9ZL
5ZL
11ZL
1ZL
|
G.ĐB | 18815 |
G.1 | 52979 |
G.2 | 69958 31176 |
G.3 | 63936 83814 99816 27949 20827 58184 |
G.4 | 2029 5588 2618 3450 |
G.5 | 2431 1409 0137 4123 0189 1089 |
G.6 | 543 713 648 |
G.7 | 87 32 69 86 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 5 |
1 | 3,4,5,6,8 | 1 | 3 |
2 | 3,7,9 | 2 | 3 |
3 | 1,2,6,7 | 3 | 1,2,4 |
4 | 3,8,9 | 4 | 1,8 |
5 | 0,8 | 5 | 1 |
6 | 9 | 6 | 1,3,7,8 |
7 | 6,9 | 7 | 2,3,8 |
8 | 4,6,7,8,9,9 | 8 | 1,4,5,8 |
9 | - | 9 | 0,2,4,6,7,8,8 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
16ZC
4ZC
3ZC
6ZC
15ZC
12ZC
18ZC
1ZC
|
G.ĐB | 14462 |
G.1 | 23961 |
G.2 | 11850 58917 |
G.3 | 76213 16329 40438 65310 89607 17340 |
G.4 | 6461 8442 9696 2634 |
G.5 | 2388 2540 0191 6655 8112 6270 |
G.6 | 488 364 970 |
G.7 | 25 38 10 40 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 | 1,1,4,4,4,5,7,7 |
1 | 0,0,2,3,7 | 1 | 6,6,9 |
2 | 5,9 | 2 | 1,4,6 |
3 | 4,8,8 | 3 | 1 |
4 | 0,0,0,2 | 4 | 3,6 |
5 | 0,5 | 5 | 2,5 |
6 | 1,1,2,4 | 6 | 9 |
7 | 0,0 | 7 | 0,1 |
8 | 8,8 | 8 | 3,3,8,8 |
9 | 1,6 | 9 | 2 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
3YT
20YT
9YT
19YT
18YT
11YT
8YT
17YT
|
G.ĐB | 36462 |
G.1 | 38738 |
G.2 | 52460 25573 |
G.3 | 40678 06640 05685 35860 61599 51608 |
G.4 | 9689 3921 2553 2536 |
G.5 | 3665 1793 7210 8147 9223 6164 |
G.6 | 749 895 355 |
G.7 | 89 86 72 82 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0 | 1,4,6,6 |
1 | 0 | 1 | 2 |
2 | 1,3 | 2 | 6,7,8 |
3 | 6,8 | 3 | 2,5,7,9 |
4 | 0,7,9 | 4 | 6 |
5 | 3,5 | 5 | 5,6,8,9 |
6 | 0,0,2,4,5 | 6 | 3,8 |
7 | 2,3,8 | 7 | 4 |
8 | 2,5,6,9,9 | 8 | 0,3,7 |
9 | 3,5,9 | 9 | 4,8,8,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
18YL
4YL
19YL
7YL
15YL
16YL
20YL
13YL
|
G.ĐB | 55570 |
G.1 | 79175 |
G.2 | 75161 08782 |
G.3 | 08806 85048 48932 73882 10910 76101 |
G.4 | 3405 0347 0489 9362 |
G.5 | 9879 6721 5015 0902 7528 2136 |
G.6 | 009 608 189 |
G.7 | 41 93 12 47 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,5,6,8,9 | 0 | 1,7 |
1 | 0,2,5 | 1 | 0,2,4,6 |
2 | 1,8 | 2 | 0,1,3,6,8,8 |
3 | 2,6 | 3 | 9 |
4 | 1,7,7,8 | 4 | - |
5 | - | 5 | 0,1,7 |
6 | 1,2 | 6 | 0,3 |
7 | 0,5,9 | 7 | 4,4 |
8 | 2,2,9,9 | 8 | 0,2,4 |
9 | 3 | 9 | 0,7,8,8 |
Mã ĐB |
10YC
5YC
20YC
16YC
1YC
7YC
6YC
19YC
|
G.ĐB | 70317 |
G.1 | 20307 |
G.2 | 78636 83276 |
G.3 | 24520 59553 29523 04023 66706 88225 |
G.4 | 0958 3489 7066 3607 |
G.5 | 3151 3614 1599 4795 8462 7636 |
G.6 | 753 331 978 |
G.7 | 02 20 76 49 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,6,7,7 | 0 | 2,2 |
1 | 4,7 | 1 | 3,5 |
2 | 0,0,3,3,5 | 2 | 0,6 |
3 | 1,6,6 | 3 | 2,2,5,5 |
4 | 9 | 4 | 1 |
5 | 1,3,3,8 | 5 | 2,9 |
6 | 2,6 | 6 | 0,3,3,6,7,7 |
7 | 6,6,8 | 7 | 0,0,1 |
8 | 9 | 8 | 5,7 |
9 | 5,9 | 9 | 4,8,9 |
Mã ĐB |
14XT
12XT
15XT
7XT
3XT
16XT
13XT
20XT
|
G.ĐB | 34086 |
G.1 | 56378 |
G.2 | 47228 16867 |
G.3 | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
G.4 | 6906 0875 3634 0786 |
G.5 | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
G.6 | 479 435 895 |
G.7 | 70 32 50 04 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,0,4,6 | 0 | 0,0,2,4,5,7 |
1 | - | 1 | 3 |
2 | 0,8 | 2 | 3 |
3 | 1,2,4,5,8 | 3 | - |
4 | 0 | 4 | 0,3,8 |
5 | 0 | 5 | 3,7,9 |
6 | 6,7 | 6 | 0,6,7,8,8 |
7 | 0,5,6,7,8,9,9,9 | 7 | 6,7 |
8 | 4,6,6 | 8 | 2,3,7 |
9 | 5 | 9 | 7,7,7 |
Mã ĐB |
13XL
1XL
7XL
16XL
12XL
6XL
4XL
14XL
|
G.ĐB | 74465 |
G.1 | 51047 |
G.2 | 77204 52817 |
G.3 | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
G.4 | 3950 8918 4425 1762 |
G.5 | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
G.6 | 258 306 543 |
G.7 | 60 78 76 94 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,4,6 | 0 | 3,5,6,8 |
1 | 7,7,8 | 1 | 5 |
2 | 5 | 2 | 0,4,6,6 |
3 | 0,9 | 3 | 4,5 |
4 | 2,3,7 | 4 | 0,9 |
5 | 0,1,3,8,9 | 5 | 2,6 |
6 | 0,2,2,5 | 6 | 0,7,9 |
7 | 6,8 | 7 | 1,1,4 |
8 | 0,8 | 8 | 1,5,7,8 |
9 | 4,6 | 9 | 3,5 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN )
- Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSBN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSBN, SXBN, Xo So Bac Ninh, XSBN hom nay, Xổ Số Bắc Ninh, Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh, XS Bắc Ninh, XS Bắc Ninh hôm nay, ket qua Bac Ninh