XSND - SXND - XS Nam Dinh - Kết quả xổ số Nam Định
Mã ĐB |
12GQ
2GQ
5GQ
6GQ
7GQ
9GQ
|
G.ĐB | 67142 |
G.1 | 07086 |
G.2 | 93134 69606 |
G.3 | 86057 32814 53612 19401 58367 93916 |
G.4 | 0419 7118 3279 7158 |
G.5 | 8814 9538 0314 3723 9201 4619 |
G.6 | 589 226 061 |
G.7 | 79 52 82 61 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,1,6 | 0 | - |
1 | 2,4,4,4,6,8,9,9 | 1 | 0,0,6,6 |
2 | 3,6 | 2 | 1,4,5,8 |
3 | 4,8 | 3 | 2 |
4 | 2 | 4 | 1,1,1,3 |
5 | 2,7,8 | 5 | - |
6 | 1,1,7 | 6 | 0,1,2,8 |
7 | 9,9 | 7 | 5,6 |
8 | 2,6,9 | 8 | 1,3,5 |
9 | - | 9 | 1,1,7,7,8 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10GY
1GY
2GY
4GY
8GY
9GY
|
G.ĐB | 98585 |
G.1 | 98551 |
G.2 | 49899 53071 |
G.3 | 46248 93512 16572 39823 50594 11769 |
G.4 | 2511 0770 6957 3715 |
G.5 | 8024 0128 5067 0208 7924 0122 |
G.6 | 571 620 347 |
G.7 | 67 51 09 21 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 0 | 2,7 |
1 | 1,2,5 | 1 | 1,2,5,5,7,7 |
2 | 0,1,2,3,4,4,8 | 2 | 1,2,7 |
3 | - | 3 | 2 |
4 | 7,8 | 4 | 2,2,9 |
5 | 1,1,7 | 5 | 1,8 |
6 | 7,7,9 | 6 | - |
7 | 0,1,1,2 | 7 | 4,5,6,6 |
8 | 5 | 8 | 0,2,4 |
9 | 4,9 | 9 | 0,6,9 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
13FG
14FG
1FG
5FG
6FG
9FG
|
G.ĐB | 87064 |
G.1 | 25478 |
G.2 | 05579 09881 |
G.3 | 94449 25089 16824 53878 11106 75300 |
G.4 | 7651 0413 7523 8736 |
G.5 | 8295 9043 4378 4871 8091 5056 |
G.6 | 538 495 554 |
G.7 | 88 29 28 52 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 0 | 0 |
1 | 3 | 1 | 5,7,8,9 |
2 | 3,4,8,9 | 2 | 5 |
3 | 6,8 | 3 | 1,2,4 |
4 | 3,9 | 4 | 2,5,6 |
5 | 1,2,4,6 | 5 | 9,9 |
6 | 4 | 6 | 0,3,5 |
7 | 1,8,8,8,9 | 7 | - |
8 | 1,8,9 | 8 | 2,3,7,7,7,8 |
9 | 1,5,5 | 9 | 2,4,7,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
12FQ
13FQ
1FQ
4FQ
7FQ
9FQ
|
G.ĐB | 81936 |
G.1 | 31605 |
G.2 | 70586 07506 |
G.3 | 96068 91893 08181 72444 60898 67281 |
G.4 | 2057 5538 8140 4724 |
G.5 | 6428 1000 2645 5464 4113 8818 |
G.6 | 280 429 151 |
G.7 | 20 27 74 89 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,5,6 | 0 | 0,2,4,8 |
1 | 3,8 | 1 | 5,8,8 |
2 | 0,4,7,8,9 | 2 | - |
3 | 6,8 | 3 | 1,9 |
4 | 0,4,5 | 4 | 2,4,6,7 |
5 | 1,7 | 5 | 0,4 |
6 | 4,8 | 6 | 0,3,8 |
7 | 4 | 7 | 2,5 |
8 | 0,1,1,6,9 | 8 | 1,2,3,6,9 |
9 | 3,8 | 9 | 2,8 |
Mã ĐB |
10FY
13FY
14FY
4FY
6FY
7FY
|
G.ĐB | 74022 |
G.1 | 01104 |
G.2 | 68869 08704 |
G.3 | 86863 16602 18908 13771 73806 14362 |
G.4 | 2494 7000 6119 4431 |
G.5 | 2238 5156 3862 4140 5065 3201 |
G.6 | 612 003 000 |
G.7 | 88 30 24 10 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,0,1,2,3,4,4,6,8 | 0 | 0,0,1,3,4 |
1 | 0,2,9 | 1 | 0,3,7 |
2 | 2,4 | 2 | 0,1,2,6,6 |
3 | 0,1,8 | 3 | 0,6 |
4 | 0 | 4 | 0,0,2,9 |
5 | 6 | 5 | 6 |
6 | 2,2,3,5,9 | 6 | 0,5 |
7 | 1 | 7 | - |
8 | 8 | 8 | 0,3,8 |
9 | 4 | 9 | 1,6 |
Mã ĐB |
10EG
11EG
12EG
15EG
5EG
8EG
|
G.ĐB | 97599 |
G.1 | 18557 |
G.2 | 37863 15837 |
G.3 | 94909 82388 20095 33109 10846 15543 |
G.4 | 7754 3461 8996 0994 |
G.5 | 2984 4370 3207 2251 8186 5941 |
G.6 | 334 585 854 |
G.7 | 15 67 94 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 7,9,9 | 0 | 7 |
1 | 5 | 1 | 4,5,6 |
2 | - | 2 | - |
3 | 4,7 | 3 | 4,6 |
4 | 1,3,6 | 4 | 3,5,5,8,9,9 |
5 | 1,4,4,7 | 5 | 1,8,9 |
6 | 1,3,7 | 6 | 4,7,8,9 |
7 | 0,6 | 7 | 0,3,5,6 |
8 | 4,5,6,8 | 8 | 8 |
9 | 4,4,5,6,9 | 9 | 0,0,9 |
Mã ĐB |
13EQ
15EQ
2EQ
5EQ
6EQ
9EQ
|
G.ĐB | 38497 |
G.1 | 05420 |
G.2 | 77564 30022 |
G.3 | 34158 28601 05813 52542 16434 69489 |
G.4 | 5903 5297 7048 4268 |
G.5 | 6129 1274 2306 2960 5841 5919 |
G.6 | 024 236 885 |
G.7 | 67 45 04 47 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,4,6 | 0 | 2,6 |
1 | 3,9 | 1 | 0,4 |
2 | 0,2,4,9 | 2 | 2,4 |
3 | 4,6 | 3 | 0,1 |
4 | 1,2,5,7,8 | 4 | 0,2,3,6,7 |
5 | 8 | 5 | 4,8 |
6 | 0,4,7,8 | 6 | 0,3 |
7 | 4 | 7 | 4,6,9,9 |
8 | 5,9 | 8 | 4,5,6 |
9 | 7,7 | 9 | 1,2,8 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Nam Định ( XSND )
- Kết quả XSND mở thưởng lúc 18h15 Thứ 7 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Nam Định, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Nam Định được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSND mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Nam Định cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSND gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSND, SXND, Xo So Nam Dinh, XSND hom nay, Xổ Số Nam Định, Kết Quả Xổ Số Nam Định, XS Nam Định, XS Nam Định hôm nay, ket qua Nam Dinh