XSND - SXND - XS Nam Dinh - Kết quả xổ số Nam Định
Mã ĐB |
3UP
8UP
4UP
5UP
13UP
2UP
7UP
18UP
|
G.ĐB | 20930 |
G.1 | 67492 |
G.2 | 07967 66953 |
G.3 | 65681 34335 53310 47101 82303 17749 |
G.4 | 2878 0978 3601 6154 |
G.5 | 9643 1658 1938 9549 1880 3013 |
G.6 | 013 885 662 |
G.7 | 98 78 65 93 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,1,3 | 0 | 1,3,8 |
1 | 0,3,3 | 1 | 0,0,8 |
2 | - | 2 | 6,9 |
3 | 0,5,8 | 3 | 0,1,1,4,5,9 |
4 | 3,9,9 | 4 | 5 |
5 | 3,4,8 | 5 | 3,6,8 |
6 | 2,5,7 | 6 | - |
7 | 8,8,8 | 7 | 6 |
8 | 0,1,5 | 8 | 3,5,7,7,7,9 |
9 | 2,3,8 | 9 | 4,4 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
4UF
7UF
10UF
6UF
14UF
16UF
9UF
20UF
|
G.ĐB | 13763 |
G.1 | 84035 |
G.2 | 56738 49482 |
G.3 | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
G.4 | 0200 9577 7184 4053 |
G.5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
G.6 | 582 727 052 |
G.7 | 50 47 83 63 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0,5,8 |
1 | - | 1 | 2,4 |
2 | 1,7 | 2 | 5,8,8 |
3 | 3,5,5,6,6,8 | 3 | 3,4,5,6,6,8 |
4 | 1,3,7 | 4 | 5,8 |
5 | 0,2,3,4,7 | 5 | 3,3,7 |
6 | 3,3 | 6 | 3,3 |
7 | 5,7 | 7 | 2,4,5,7,9 |
8 | 0,2,2,3,4 | 8 | 3 |
9 | 7 | 9 | - |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
18TY
8TY
3TY
14TY
5TY
15TY
11TY
19TY
|
G.ĐB | 33083 |
G.1 | 50480 |
G.2 | 95972 27781 |
G.3 | 91244 57430 85087 73450 02403 00786 |
G.4 | 0024 6626 3981 1707 |
G.5 | 6040 2317 7815 5371 8575 5830 |
G.6 | 915 316 700 |
G.7 | 06 52 34 80 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3,6,7 | 0 | 0,3,3,4,5,8,8 |
1 | 5,5,6,7 | 1 | 7,8,8 |
2 | 4,6 | 2 | 5,7 |
3 | 0,0,4 | 3 | 0,8 |
4 | 0,4 | 4 | 2,3,4 |
5 | 0,2 | 5 | 1,1,7 |
6 | - | 6 | 0,1,2,8 |
7 | 1,2,5 | 7 | 0,1,8 |
8 | 0,0,1,1,3,6,7 | 8 | - |
9 | - | 9 | - |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
2TP
5TP
19TP
15TP
3TP
12TP
17TP
9TP
|
G.ĐB | 59119 |
G.1 | 33419 |
G.2 | 13876 32777 |
G.3 | 50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
G.4 | 2311 7774 1101 7325 |
G.5 | 0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
G.6 | 034 938 791 |
G.7 | 59 38 81 77 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | 0 | - |
1 | 1,4,5,6,9,9,9 | 1 | 0,1,8,9 |
2 | 3,5,6 | 2 | 7 |
3 | 4,8,8 | 3 | 2 |
4 | 6 | 4 | 1,3,7,9 |
5 | 9 | 5 | 1,2,7 |
6 | - | 6 | 1,2,4,7 |
7 | 2,4,5,6,7,7 | 7 | 7,7 |
8 | 1 | 8 | 0,3,3,9 |
9 | 1,4,8 | 9 | 1,1,1,5 |
Mã ĐB |
19TF
14TF
10TF
6TF
20TF
18TF
3TF
2TF
|
G.ĐB | 57917 |
G.1 | 98254 |
G.2 | 33694 55929 |
G.3 | 44915 26324 56136 92598 61046 20836 |
G.4 | 8521 6523 7759 9392 |
G.5 | 1089 0339 8144 2644 5691 8787 |
G.6 | 970 035 955 |
G.7 | 49 70 14 44 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 7,7 |
1 | 4,5,7 | 1 | 2,9 |
2 | 1,3,4,9 | 2 | 9 |
3 | 5,6,6,9 | 3 | 2 |
4 | 4,4,4,6,9 | 4 | 1,2,4,4,4,5,9 |
5 | 4,5,9 | 5 | 1,3,5 |
6 | - | 6 | 3,3,4 |
7 | 0,0 | 7 | 1,8 |
8 | 7,9 | 8 | 9 |
9 | 1,2,4,8 | 9 | 2,3,4,5,8 |
Mã ĐB |
8SY
2SY
17SY
18SY
6SY
12SY
1SY
5SY
|
G.ĐB | 04332 |
G.1 | 91586 |
G.2 | 45444 10769 |
G.3 | 31025 98443 47625 40009 16067 01918 |
G.4 | 9578 3169 9542 5129 |
G.5 | 0653 1642 2195 1354 8358 4285 |
G.6 | 256 736 422 |
G.7 | 22 92 78 73 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | - |
1 | 8 | 1 | - |
2 | 2,2,5,5,9 | 2 | 2,2,3,4,4,9 |
3 | 2,6 | 3 | 4,5,7 |
4 | 2,2,3,4 | 4 | 4,5 |
5 | 3,4,6,8 | 5 | 2,2,8,9 |
6 | 7,9,9 | 6 | 3,5,8 |
7 | 3,8,8 | 7 | 6 |
8 | 5,6 | 8 | 1,5,7,7 |
9 | 2,5 | 9 | 0,2,6,6 |
Mã ĐB |
20SP
10SP
19SP
4SP
8SP
15SP
13SP
14SP
|
G.ĐB | 03764 |
G.1 | 43150 |
G.2 | 98647 91886 |
G.3 | 43043 83974 44045 87222 41536 76561 |
G.4 | 6929 8666 1875 2976 |
G.5 | 5707 8547 4644 4156 6655 7711 |
G.6 | 510 735 903 |
G.7 | 24 87 45 13 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 0 | 1,5 |
1 | 0,1,3 | 1 | 1,6 |
2 | 2,4,9 | 2 | 2 |
3 | 5,6 | 3 | 0,1,4 |
4 | 3,4,5,5,7,7 | 4 | 2,4,6,7 |
5 | 0,5,6 | 5 | 3,4,4,5,7 |
6 | 1,4,6 | 6 | 3,5,6,7,8 |
7 | 4,5,6 | 7 | 0,4,4,8 |
8 | 6,7 | 8 | - |
9 | - | 9 | 2 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Nam Định ( XSND )
- Kết quả XSND mở thưởng lúc 18h15 Thứ 7 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Nam Định, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Nam Định được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSND mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Nam Định cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSND gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSND, SXND, Xo So Nam Dinh, XSND hom nay, Xổ Số Nam Định, Kết Quả Xổ Số Nam Định, XS Nam Định, XS Nam Định hôm nay, ket qua Nam Dinh