XSND - SXND - XS Nam Dinh - Kết quả xổ số Nam Định
Mã ĐB |
3KY
7KY
4KY
8KY
5KY
14KY
9KY
17KY
|
G.ĐB | 29379 |
G.1 | 29822 |
G.2 | 24933 27395 |
G.3 | 63254 65829 39579 26917 20063 91422 |
G.4 | 9186 1763 9385 1320 |
G.5 | 5451 3289 0892 4290 1448 7357 |
G.6 | 899 689 390 |
G.7 | 05 60 99 33 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5 | 0 | 2,6,9,9 |
1 | 7 | 1 | 5 |
2 | 0,2,2,9 | 2 | 2,2,9 |
3 | 3,3 | 3 | 3,3,6,6 |
4 | 8 | 4 | 5 |
5 | 1,4,7 | 5 | 0,8,9 |
6 | 0,3,3 | 6 | 8 |
7 | 9,9 | 7 | 1,5 |
8 | 5,6,9,9 | 8 | 4 |
9 | 0,0,2,5,9,9 | 9 | 2,7,7,8,8,9,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
5KQ
15KQ
9KQ
4KQ
8KQ
1KQ
18KQ
12KQ
|
G.ĐB | 90649 |
G.1 | 71212 |
G.2 | 55720 56680 |
G.3 | 64761 94392 09089 57015 06920 83467 |
G.4 | 1452 5230 5083 2320 |
G.5 | 4090 8241 0310 6378 1575 3896 |
G.6 | 756 690 503 |
G.7 | 58 28 35 64 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 1,2,2,2,3,8,9,9 |
1 | 0,2,5 | 1 | 4,6 |
2 | 0,0,0,8 | 2 | 1,5,9 |
3 | 0,5 | 3 | 0,8 |
4 | 1,9 | 4 | 6 |
5 | 2,6,8 | 5 | 1,3,7 |
6 | 1,4,7 | 6 | 5,9 |
7 | 5,8 | 7 | 6 |
8 | 0,3,9 | 8 | 2,5,7 |
9 | 0,0,2,6 | 9 | 4,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
16KF
18KF
13KF
10KF
12KF
1KF
17KF
4KF
|
G.ĐB | 00312 |
G.1 | 44708 |
G.2 | 88283 64571 |
G.3 | 91798 21146 05250 09523 92549 73943 |
G.4 | 1449 2399 7871 7371 |
G.5 | 5848 3389 9405 8301 7420 2661 |
G.6 | 142 732 198 |
G.7 | 21 59 95 03 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,5,8 | 0 | 2,5 |
1 | 2 | 1 | 0,2,6,7,7,7 |
2 | 0,1,3 | 2 | 1,3,4 |
3 | 2 | 3 | 0,2,4,8 |
4 | 2,3,6,8,9,9 | 4 | - |
5 | 0,9 | 5 | 0,9 |
6 | 1 | 6 | 4 |
7 | 1,1,1 | 7 | - |
8 | 3,9 | 8 | 0,4,9,9 |
9 | 5,8,8,9 | 9 | 4,4,5,8,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
6HY
8HY
2HY
20HY
18HY
9HY
4HY
5HY
|
G.ĐB | 62135 |
G.1 | 21141 |
G.2 | 45857 86656 |
G.3 | 70417 47299 17041 28867 87844 03831 |
G.4 | 7920 9023 7131 8460 |
G.5 | 3372 5765 0633 8326 3811 4220 |
G.6 | 752 057 840 |
G.7 | 96 94 29 09 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 2,2,4,6 |
1 | 1,7 | 1 | 1,3,3,4,4 |
2 | 0,0,3,6,9 | 2 | 5,7 |
3 | 1,1,3,5 | 3 | 2,3 |
4 | 0,1,1,4 | 4 | 4,9 |
5 | 2,6,7,7 | 5 | 3,6 |
6 | 0,5,7 | 6 | 2,5,9 |
7 | 2 | 7 | 1,5,5,6 |
8 | - | 8 | - |
9 | 4,6,9 | 9 | 0,2,9 |
Mã ĐB |
11HQ
16HQ
1HQ
3HQ
4HQ
18HQ
10HQ
14HQ
|
G.ĐB | 59882 |
G.1 | 35161 |
G.2 | 80009 90230 |
G.3 | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 |
G.4 | 4114 7900 0301 0473 |
G.5 | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 |
G.6 | 460 122 532 |
G.7 | 85 51 42 16 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,8,9,9 | 0 | 0,2,3,4,5,6,6 |
1 | 2,4,6 | 1 | 0,2,5,6 |
2 | 0,1,2,7 | 2 | 1,2,3,3,4,8 |
3 | 0,2,2 | 3 | 7 |
4 | 0,2 | 4 | 1 |
5 | 0,1,5 | 5 | 5,8 |
6 | 0,0,1 | 6 | 1 |
7 | 3,9 | 7 | 2 |
8 | 2,5 | 8 | 0 |
9 | - | 9 | 0,0,7 |
Mã ĐB |
20HF
15HF
9HF
18HF
8HF
2HF
12HF
11HF
|
G.ĐB | 05667 |
G.1 | 42692 |
G.2 | 26834 13884 |
G.3 | 41197 48183 30209 40650 38977 31619 |
G.4 | 6327 7526 8813 8004 |
G.5 | 0083 3362 9225 6115 7179 7774 |
G.6 | 970 842 546 |
G.7 | 49 58 26 20 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 0 | 2,5,7 |
1 | 3,5,9 | 1 | - |
2 | 0,5,6,6,7 | 2 | 4,6,9 |
3 | 4 | 3 | 1,8,8 |
4 | 2,6,9 | 4 | 0,3,7,8 |
5 | 0,8 | 5 | 1,2 |
6 | 2,7 | 6 | 2,2,4 |
7 | 0,4,7,9 | 7 | 2,6,7,9 |
8 | 3,3,4 | 8 | 5 |
9 | 2,7 | 9 | 0,1,4,7 |
Mã ĐB |
15GY
19GY
9GY
6GY
5GY
8GY
11GY
7GY
|
G.ĐB | 97041 |
G.1 | 66285 |
G.2 | 61339 03320 |
G.3 | 97684 81378 67753 20613 13219 64710 |
G.4 | 5334 1854 9868 8120 |
G.5 | 7819 2869 7366 5797 7110 6682 |
G.6 | 110 477 078 |
G.7 | 86 29 28 10 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1,1,1,1,2,2 |
1 | 0,0,0,0,3,9,9 | 1 | 4 |
2 | 0,0,8,9 | 2 | 8 |
3 | 4,9 | 3 | 1,5 |
4 | 1 | 4 | 3,5,8 |
5 | 3,4 | 5 | 8 |
6 | 6,8,9 | 6 | 6,8 |
7 | 7,8,8 | 7 | 7,9 |
8 | 2,4,5,6 | 8 | 2,6,7,7 |
9 | 7 | 9 | 1,1,2,3,6 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Nam Định ( XSND )
- Kết quả XSND mở thưởng lúc 18h15 Thứ 7 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Nam Định, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Nam Định được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSND mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Nam Định cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSND gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSND, SXND, Xo So Nam Dinh, XSND hom nay, Xổ Số Nam Định, Kết Quả Xổ Số Nam Định, XS Nam Định, XS Nam Định hôm nay, ket qua Nam Dinh