XSMT Thứ 5 - Xổ số miền Trung Thứ 5 hàng tuần - SXMT Thu 5
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 25 | 64 | 17 |
G.7 | 493 | 807 | 016 |
G.6 | 5115 3631 9334 | 3078 6531 5101 | 6008 3529 6495 |
G.5 | 9579 | 1003 | 0246 |
G.4 | 14184 36074 39297 25331 03336 60411 92149 | 72415 48655 84171 65699 14118 82030 35618 | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
G.3 | 43212 33240 | 47089 26564 | 17987 58318 |
G.2 | 06731 | 70113 | 74516 |
G.1 | 84329 | 74485 | 20204 |
G.ĐB | 645366 | 998654 | 559649 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 18/04/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 1,3,7 | 4,8 |
1 | 1,2,5 | 3,5,8,8 | 6,6,7,8 |
2 | 5,9 | - | 3,9 |
3 | 1,1,1,4,6 | 0,1 | 2,3 |
4 | 0,9 | - | 5,6,9 |
5 | - | 4,5 | 1 |
6 | 6 | 4,4 | 7 |
7 | 4,9 | 1,8 | 5 |
8 | 4 | 5,9 | 7 |
9 | 3,7 | 9 | 5 |
- Xem thống kê Cầu miền Trung
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Tham khảo Dự đoán XSMT
- Kết quả XSMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ ba miền các tỉnh miền trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 40 | 84 | 50 |
G.7 | 178 | 612 | 421 |
G.6 | 0168 2812 0482 | 3913 4239 4890 | 6841 1420 2442 |
G.5 | 5765 | 8816 | 9215 |
G.4 | 26779 14682 33233 61033 17099 83483 16241 | 69090 25712 15836 37219 14522 39031 96166 | 70438 67352 99590 10561 61055 50332 93997 |
G.3 | 93435 53438 | 73223 32330 | 76751 47916 |
G.2 | 19714 | 60605 | 50938 |
G.1 | 09089 | 16945 | 61314 |
G.ĐB | 413781 | 833501 | 597576 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 11/04/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 1,5 | - |
1 | 2,4 | 2,2,3,6,9 | 4,5,6 |
2 | - | 2,3 | 0,1 |
3 | 3,3,5,8 | 0,1,6,9 | 2,8,8 |
4 | 0,1 | 5 | 1,2 |
5 | - | - | 0,1,2,5 |
6 | 5,8 | 6 | 1 |
7 | 8,9 | - | 6 |
8 | 1,2,2,3,9 | 4 | - |
9 | 9 | 0,0 | 0,7 |
- Xem thống kê Lô gan miền Trung
- Xem thống kê Đặc biệt miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Kết quả SXMT trực tiếp lúc 17h15 hôm nay siêu tốc, chính xác
- Xem nhanh kết quả xổ sổ miền Trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 41 | 82 | 23 |
G.7 | 939 | 328 | 722 |
G.6 | 9383 0006 8297 | 9366 1791 6843 | 7054 7369 0722 |
G.5 | 5660 | 3795 | 7751 |
G.4 | 39118 59460 67627 81154 30934 87871 28260 | 37937 04185 18763 31771 59383 13425 21594 | 76739 66768 96024 35780 49429 23121 00044 |
G.3 | 45206 49292 | 68204 56106 | 25568 72452 |
G.2 | 13620 | 56873 | 27862 |
G.1 | 73965 | 64054 | 19466 |
G.ĐB | 217426 | 184007 | 610560 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 04/04/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 6,6 | 4,6,7 | - |
1 | 8 | - | - |
2 | 0,6,7 | 5,8 | 1,2,2,3,4,9 |
3 | 4,9 | 7 | 9 |
4 | 1 | 3 | 4 |
5 | 4 | 4 | 1,2,4 |
6 | 0,0,0,5 | 3,6 | 0,2,6,8,8,9 |
7 | 1 | 1,3 | - |
8 | 3 | 2,3,5 | 0 |
9 | 2,7 | 1,4,5 | - |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Trung
- Xem thống kê Lô xiên miền Trung
- Tham khảo Lô kép miền Trung
- Xem nhanh kết quả xổ sổ các tỉnh miền trung hôm nay:
XSBDI | XSQT | XSQB |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 93 | 33 | 56 |
G.7 | 559 | 502 | 119 |
G.6 | 3071 2578 7629 | 3965 5577 4388 | 5223 6944 3345 |
G.5 | 7583 | 4547 | 5662 |
G.4 | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
G.3 | 58560 79183 | 00477 94856 | 66627 59439 |
G.2 | 55250 | 93710 | 60951 |
G.1 | 47528 | 08080 | 01239 |
G.ĐB | 315683 | 900167 | 447955 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 28/03/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | - | 2,8 | 2 |
1 | - | 0 | 3,9 |
2 | 3,8,9 | - | 3,7,7 |
3 | - | 3,8 | 9,9 |
4 | 5,7,8 | 7 | 4,5,9 |
5 | 0,2,9 | 6 | 1,5,5,6 |
6 | 0 | 5,6,7,8 | 2 |
7 | 1,8,9 | 3,4,7,7,7 | 5 |
8 | 3,3,3,6 | 0,8 | 5 |
9 | 3 | - | - |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 65 | 37 | 87 |
G.7 | 800 | 857 | 328 |
G.6 | 0943 6653 5909 | 9211 2908 0443 | 7054 7861 7316 |
G.5 | 7877 | 8469 | 5935 |
G.4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 |
G.3 | 97641 40616 | 18572 10979 | 14063 84170 |
G.2 | 37642 | 52655 | 05509 |
G.1 | 79228 | 54207 | 29486 |
G.ĐB | 666069 | 129129 | 882454 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 21/03/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 6,7,8 | 9 |
1 | 6 | 1 | 6 |
2 | 0,8 | 5,9 | 8 |
3 | - | 7 | 4,5 |
4 | 1,2,2,3 | 3 | 0,2 |
5 | 0,3,3 | 5,7 | 4,4,5,9 |
6 | 5,6,9 | 0,0,9 | 0,1,3 |
7 | 0,7 | 1,2,5,9 | 0 |
8 | 7 | - | 6,7 |
9 | - | 4 | 6 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 07 | 34 | 49 |
G.7 | 197 | 438 | 516 |
G.6 | 5567 5454 4818 | 4938 2488 7733 | 2552 6620 9737 |
G.5 | 2994 | 9846 | 5101 |
G.4 | 19957 39711 03292 52230 12575 11140 13591 | 37933 18195 83905 14595 11730 65680 49057 | 51612 33282 45390 71623 95356 57612 15173 |
G.3 | 84726 23878 | 50307 10258 | 24496 83458 |
G.2 | 38963 | 32011 | 64709 |
G.1 | 30935 | 29043 | 86391 |
G.ĐB | 849263 | 596178 | 399171 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 14/03/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 7 | 5,7 | 1,9 |
1 | 1,8 | 1 | 2,2,6 |
2 | 6 | - | 0,3 |
3 | 0,5 | 0,3,3,4,8,8 | 7 |
4 | 0 | 3,6 | 9 |
5 | 4,7 | 7,8 | 2,6,8 |
6 | 3,3,7 | - | - |
7 | 5,8 | 8 | 1,3 |
8 | - | 0,8 | 2 |
9 | 1,2,4,7 | 5,5 | 0,1,6 |
Giải | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
G.8 | 87 | 49 | 60 |
G.7 | 908 | 674 | 828 |
G.6 | 7910 8998 3137 | 2728 0843 1778 | 1179 5423 4397 |
G.5 | 1238 | 7713 | 9284 |
G.4 | 57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 | 59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 | 13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 |
G.3 | 23496 41802 | 31649 14663 | 41467 62463 |
G.2 | 08092 | 11338 | 29628 |
G.1 | 87093 | 88523 | 90792 |
G.ĐB | 950417 | 868014 | 715054 |
Lô tô miền Trung Thứ 5, 07/03/2024
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | - | 3,7 |
1 | 0,7 | 3,4 | - |
2 | - | 3,8,9 | 3,8,8,8 |
3 | 3,6,7,8 | 7,8,9 | - |
4 | 2 | 3,9,9 | - |
5 | - | 7 | 0,4 |
6 | 2 | 3 | 0,3,7 |
7 | - | 4,4,8,9 | 8,9 |
8 | 7 | 1 | 4 |
9 | 2,2,3,3,5,6,8 | - | 1,2,2,7 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung (XSMT)
XSMT được các công ty xổ số kiến thiết miền Trung mở thưởng hàng ngày vào hồi 17h15p và kết thúc vào 17h30p. Kết quả sxmt hôm nay được cập nhật trực tiếp ngay sau mỗi giải quay, bắt đầu từ giải 8, giải 7 và cuối cùng là giải đặc biệt.Kết quả quay thưởng xổ số miền Trung mới nhất được update trực tiếp lên website để mọi người tiện theo dõi.
-
Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Huế - Xổ số Phú Yên
- Thứ 3: Xổ số Đắk Lắk - Xổ số Quảng Nam
- Thứ 4: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Đà Nẵng
- Thứ 5: Xổ số Bình Định - Xổ số Quảng Bình - Xổ số Quảng Trị
- Thứ 6: Xổ số Ninh Thuận - Xổ số Gia Lai
- Thứ 7: Xổ số Đà Nẵng - Xổ số Quảng Ngãi - Xổ số Đắk Nông
- Chủ nhật: Xổ số Khánh Hòa - Xổ số Kon Tum
- hời gian quay số: bắt đầu từ 17h15 hàng ngày. Kết quả của đài nào sẽ được mở thưởng tại trường quay của tỉnh đó.
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số truyền thống miền Trung phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé loại 6 chữ số.
- Kết quả xổ số miền Trung có 9 giải (từ giải ĐB đến giải Tám) bao gồm 18 dãy số, tương đương với 18 lần quay thưởng.
Giải thưởng | Tiền thưởng (VNĐ) | Trùng | Số lượng giải thưởng |
---|---|---|---|
Giải ĐB | 2.000.000.000 | 6 số | 01 |
Giải Nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 |
Giải Ba | 10.000.000 | 5 số | 20 |
Giải Tư | 3.000.000 | 5 số | 70 |
Giải Năm | 1.000.000 | 4 số | 100 |
Giải Sáu | 400.000 | 4 số | 300 |
Giải Bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 |
Giải Tám | 100.000 | 2 số | 10.000 |
Xem thêm kết quả xổ số trực tiếp 3 miền Bắc, Trung, Nam hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại đây: Ket qua xo so
Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSMT Thu 5, SXMT Thu 5, XSMT T5, KQXSMT Thu 5, XSMT Thu 5 Hang Tuan,xổ số miền Trung Thứ 5