XS Power Thứ 5 - Kết quả xổ số Power 6/55 Thứ 5 hàng tuần
KẾT QUẢ JACKPOT ƯỚC TÍNH
Giá trị jackpot 1
174.697.190.850 đGiá trị jackpot 2
3.864.584.900 đNgày mở thưởng tiếp theo: 18h10 Thứ 3, 01/08/2023
Kỳ : Thứ 5, 27/07/2023
- 03
- 11
- 13
- 31
- 33
- 45
- 27
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 166.915.926.750 | |
Jackpot 2 | 1 | 3.826.551.700 | |
Giải 1 | 34 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 2037 | 500.000 | |
Giải 3 | 39398 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 20/07/2023
- 05
- 34
- 36
- 38
- 47
- 50
- 26
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 138.815.469.750 | |
Jackpot 2 | 0 | 6.942.490.150 | |
Giải 1 | 23 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1449 | 500.000 | |
Giải 3 | 30445 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 13/07/2023
- 03
- 04
- 30
- 34
- 36
- 49
- 08
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 109.923.542.850 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.732.276.050 | |
Giải 1 | 16 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1227 | 500.000 | |
Giải 3 | 27339 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 06/07/2023
- 07
- 12
- 29
- 39
- 46
- 55
- 01
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 86.968.735.500 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.089.775.450 | |
Giải 1 | 19 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1118 | 500.000 | |
Giải 3 | 22091 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 29/06/2023
- 01
- 11
- 12
- 28
- 46
- 54
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 72.625.274.850 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.632.506.700 | |
Giải 1 | 16 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 777 | 500.000 | |
Giải 3 | 16859 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 22/06/2023
- 02
- 11
- 14
- 35
- 43
- 51
- 55
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 65.034.265.800 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.524.461.050 | |
Giải 1 | 26 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 1188 | 500.000 | |
Giải 3 | 18961 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 15/06/2023
- 10
- 11
- 25
- 39
- 46
- 55
- 40
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 58.005.385.050 | |
Jackpot 2 | 1 | 5.622.310.700 | |
Giải 1 | 10 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 764 | 500.000 | |
Giải 3 | 16805 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 08/06/2023
- 03
- 36
- 38
- 43
- 51
- 53
- 02
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 50.491.951.050 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.787.484.700 | |
Giải 1 | 11 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 582 | 500.000 | |
Giải 3 | 13574 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 01/06/2023
- 03
- 18
- 40
- 41
- 46
- 47
- 36
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 43.522.243.950 | |
Jackpot 2 | 0 | 4.013.072.800 | |
Giải 1 | 2 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 379 | 500.000 | |
Giải 3 | 9437 | 50.000 |
Kỳ : Thứ 5, 25/05/2023
- 15
- 16
- 19
- 31
- 33
- 46
- 07
Các con số dự thưởng phải trùng với số kết quả nhưng không cần theo đúng thứ tự
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đ) |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 0 | 37.840.372.050 | |
Jackpot 2 | 0 | 3.381.753.700 | |
Giải 1 | 4 | 40.000.000 | |
Giải 2 | 483 | 500.000 | |
Giải 3 | 9329 | 50.000 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Power 6/55
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Power 6/55 phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 6 bộ số (từ 01 đến 55) tạo thành bộ số tham gia dự thưởng.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) |
Tỷ lệ trả thưởng |
---|---|---|---|
Jackpot 1 |
Trùng 6 bộ số |
30 tỷ + tích lũy | 34,47% |
Jackpot 2 |
Trùng 5 bộ số và số đặc biệt |
03 tỷ + tích lũy | 4,16% |
Giải Nhất |
Trùng 5 bộ số |
40.000.000 | 3,97% |
Giải Nhì |
Trùng 4 bộ số |
500.000 | 3,04% |
Giải Ba |
Trùng 3 bộ số |
50.000 | 6,36% |
Tổng | 55,00% | ||
Là bộ số trùng với kết quả mở thưởng Là bộ số đặc biệt |