XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
10ER
13ER
1ER
4ER
7ER
8ER
|
G.ĐB | 48177 |
G.1 | 59647 |
G.2 | 20415 23215 |
G.3 | 20284 33476 90743 04028 41596 46183 |
G.4 | 1012 0223 4790 7278 |
G.5 | 7391 6809 5596 2770 1997 3368 |
G.6 | 833 104 782 |
G.7 | 13 66 12 41 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 0 | 7,9 |
1 | 2,2,3,5,5 | 1 | 4,9 |
2 | 3,8 | 2 | 1,1,8 |
3 | 3 | 3 | 1,2,3,4,8 |
4 | 1,3,7 | 4 | 0,8 |
5 | - | 5 | 1,1 |
6 | 6,8 | 6 | 6,7,9,9 |
7 | 0,6,7,8 | 7 | 4,7,9 |
8 | 2,3,4 | 8 | 2,6,7 |
9 | 0,1,6,6,7 | 9 | 0 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP )
- Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSHP mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSHP, SXHP, Xo So Hai Phong, XSHP hom nay, Xổ Số Hải Phòng, Kết Quả Xổ Số Hải Phòng, XS Hải Phòng, XS Hải Phòng hôm nay, ket qua Hai Phong