XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
15SN
19SN
2SN
9SN
12SN
10SN
18SN
13SN
|
G.ĐB | 48942 |
G.1 | 63863 |
G.2 | 31618 87422 |
G.3 | 07878 98469 24959 43703 13497 10443 |
G.4 | 6550 2644 3963 2014 |
G.5 | 3526 4194 0530 6576 8748 9075 |
G.6 | 242 719 240 |
G.7 | 57 22 63 11 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 3,4,5 |
1 | 1,4,8,9 | 1 | 1 |
2 | 2,2,6 | 2 | 2,2,4,4 |
3 | 0 | 3 | 0,4,6,6,6 |
4 | 0,2,2,3,4,8 | 4 | 1,4,9 |
5 | 0,7,9 | 5 | 7 |
6 | 3,3,3,9 | 6 | 2,7 |
7 | 5,6,8 | 7 | 5,9 |
8 | - | 8 | 1,4,7 |
9 | 4,7 | 9 | 1,5,6 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
2SE
6SE
16SE
10SE
15SE
1SE
17SE
8SE
|
G.ĐB | 23796 |
G.1 | 73370 |
G.2 | 86311 73841 |
G.3 | 66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
G.4 | 9330 3893 1242 3274 |
G.5 | 8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
G.6 | 472 014 394 |
G.7 | 63 91 38 98 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 7,9 | 0 | 3,7 |
1 | 1,4,6,7 | 1 | 1,4,9 |
2 | 9 | 2 | 4,7 |
3 | 0,8 | 3 | 5,6,9 |
4 | 1,2,7 | 4 | 1,5,7,9 |
5 | 3,4,5 | 5 | 5,6,9 |
6 | 3,5 | 6 | 1,7,9 |
7 | 0,2,4,6 | 7 | 0,1,4 |
8 | - | 8 | 3,9 |
9 | 1,3,4,5,6,8 | 9 | 0,2 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
20RX
3RX
13RX
15RX
16RX
6RX
5RX
14RX
|
G.ĐB | 22265 |
G.1 | 72127 |
G.2 | 83520 83018 |
G.3 | 68096 02291 84842 06968 09823 79349 |
G.4 | 4286 7286 9496 3978 |
G.5 | 1723 4818 3326 3360 9684 0548 |
G.6 | 986 013 795 |
G.7 | 19 06 26 70 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 2,6,7 |
1 | 3,8,8,9 | 1 | 9 |
2 | 0,3,3,6,6,7 | 2 | 4 |
3 | - | 3 | 1,2,2 |
4 | 2,8,9 | 4 | 8 |
5 | - | 5 | 6,9 |
6 | 0,5,8 | 6 | 0,2,2,8,8,8,9,9 |
7 | 0,8 | 7 | 2 |
8 | 4,6,6,6 | 8 | 1,1,4,6,7 |
9 | 1,5,6,6 | 9 | 1,4 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
2RN
3RN
19RN
8RN
15RN
7RN
5RN
14RN
|
G.ĐB | 82327 |
G.1 | 87207 |
G.2 | 58978 66424 |
G.3 | 52741 48515 03307 35681 46004 06090 |
G.4 | 0938 1704 1997 5256 |
G.5 | 9835 3221 3558 7606 0420 9829 |
G.6 | 274 577 200 |
G.7 | 32 65 12 52 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,4,6,7,7 | 0 | 0,2,9 |
1 | 2,5 | 1 | 2,4,8 |
2 | 0,1,4,7,9 | 2 | 1,3,5 |
3 | 2,5,8 | 3 | - |
4 | 1 | 4 | 0,0,2,7 |
5 | 2,6,8 | 5 | 1,3,6 |
6 | 5 | 6 | 0,5 |
7 | 4,7,8 | 7 | 0,0,2,7,9 |
8 | 1 | 8 | 3,5,7 |
9 | 0,7 | 9 | 2 |
Mã ĐB |
20RE
19RE
8RE
2RE
1RE
3RE
18RE
6RE
|
G.ĐB | 92142 |
G.1 | 87433 |
G.2 | 67486 01696 |
G.3 | 80057 51681 52430 61574 67720 23797 |
G.4 | 6084 5112 7854 0172 |
G.5 | 7204 0552 4326 0334 1214 3076 |
G.6 | 650 632 213 |
G.7 | 44 22 64 48 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 2,3,5 |
1 | 2,3,4 | 1 | 8 |
2 | 0,2,6 | 2 | 1,2,3,4,5,7 |
3 | 0,2,3,4 | 3 | 1,3 |
4 | 2,4,8 | 4 | 0,1,3,4,5,6,7,8 |
5 | 0,2,4,7 | 5 | - |
6 | 4 | 6 | 2,7,8,9 |
7 | 2,4,6 | 7 | 5,9 |
8 | 1,4,6 | 8 | 4 |
9 | 6,7 | 9 | - |
Mã ĐB |
14QX
5QX
3QX
17QX
19QX
11QX
7QX
4QX
|
G.ĐB | 52012 |
G.1 | 60255 |
G.2 | 13074 92914 |
G.3 | 18797 11554 82107 02265 94239 73087 |
G.4 | 8742 2665 0288 7156 |
G.5 | 7701 7727 1973 6159 7337 4980 |
G.6 | 634 454 159 |
G.7 | 63 36 84 66 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 0 | 8 |
1 | 2,4 | 1 | 0 |
2 | 7 | 2 | 1,4 |
3 | 4,6,7,9 | 3 | 6,7 |
4 | 2 | 4 | 1,3,5,5,7,8 |
5 | 4,4,5,6,9,9 | 5 | 5,6,6 |
6 | 3,5,5,6 | 6 | 3,5,6 |
7 | 3,4 | 7 | 0,2,3,8,9 |
8 | 0,4,7,8 | 8 | 8 |
9 | 7 | 9 | 3,5,5 |
Mã ĐB |
13QN
18QN
4QN
3QN
12QN
6QN
9QN
11QN
|
G.ĐB | 16213 |
G.1 | 11867 |
G.2 | 38996 19224 |
G.3 | 03728 59868 96632 96243 08382 89155 |
G.4 | 8612 6589 9332 9787 |
G.5 | 6839 4122 3766 7299 7736 5816 |
G.6 | 726 321 774 |
G.7 | 37 66 47 70 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 7 |
1 | 2,3,6 | 1 | 2 |
2 | 1,2,4,6,8 | 2 | 1,2,3,3,8 |
3 | 2,2,6,7,9 | 3 | 1,4 |
4 | 3,7 | 4 | 2,7 |
5 | 5 | 5 | 5 |
6 | 6,6,7,8 | 6 | 1,2,3,6,6,9 |
7 | 0,4 | 7 | 3,4,6,8 |
8 | 2,7,9 | 8 | 2,6 |
9 | 6,9 | 9 | 3,8,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP )
- Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSHP mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSHP, SXHP, Xo So Hai Phong, XSHP hom nay, Xổ Số Hải Phòng, Kết Quả Xổ Số Hải Phòng, XS Hải Phòng, XS Hải Phòng hôm nay, ket qua Hai Phong