XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
11GH
2GH
3GH
6GH
8GH
9GH
|
G.ĐB | 90402 |
G.1 | 05768 |
G.2 | 77894 92815 |
G.3 | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
G.4 | 0049 2432 4253 8353 |
G.5 | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
G.6 | 691 847 316 |
G.7 | 98 68 52 54 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2 | 0 | - |
1 | 5,6,8,9 | 1 | 2,9 |
2 | 1,2,4,6,9 | 2 | 0,2,3,5,5,7 |
3 | 2 | 3 | 5,5 |
4 | 7,7,9 | 4 | 2,5,5,9 |
5 | 2,2,3,3,4,4 | 5 | 1 |
6 | 8,8 | 6 | 1,2 |
7 | 2,8 | 7 | 4,4 |
8 | - | 8 | 1,6,6,7,9 |
9 | 1,4,8 | 9 | 1,2,4 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10GR
12GR
4GR
7GR
8GR
9GR
|
G.ĐB | 44792 |
G.1 | 03608 |
G.2 | 86000 64720 |
G.3 | 57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
G.4 | 8577 7362 4025 5012 |
G.5 | 9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
G.6 | 237 234 022 |
G.7 | 20 41 76 19 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,8 | 0 | 0,2,2,3,5 |
1 | 2,2,9 | 1 | 0,4,4,8 |
2 | 0,0,2,5 | 2 | 1,1,2,6,9 |
3 | 0,4,7,9 | 3 | - |
4 | 1,1 | 4 | 3,5 |
5 | 0,4 | 5 | 2 |
6 | 2 | 6 | 7 |
7 | 6,7 | 7 | 3,7,9 |
8 | 1,9,9 | 8 | 0,9 |
9 | 2,7,8 | 9 | 1,3,8,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
11GZ
2GZ
3GZ
5GZ
8GZ
9GZ
|
G.ĐB | 75476 |
G.1 | 65206 |
G.2 | 49539 27171 |
G.3 | 55130 31079 51152 32275 88629 40537 |
G.4 | 7208 5287 9211 2898 |
G.5 | 3649 8471 8732 9988 3533 5032 |
G.6 | 369 719 344 |
G.7 | 41 04 95 64 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,6,8 | 0 | 3 |
1 | 1,9 | 1 | 1,4,7,7 |
2 | 9 | 2 | 3,3,5 |
3 | 0,2,2,3,7,9 | 3 | 3 |
4 | 1,4,9 | 4 | 0,4,6 |
5 | 2 | 5 | 7,9 |
6 | 4,9 | 6 | 0,7 |
7 | 1,1,5,6,9 | 7 | 3,8 |
8 | 7,8 | 8 | 0,8,9 |
9 | 5,8 | 9 | 1,2,3,4,6,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
2FH
5FH
6FH
7FH
8FH
9FH
|
G.ĐB | 93358 |
G.1 | 38874 |
G.2 | 25389 10920 |
G.3 | 48039 96933 13098 72171 90388 85723 |
G.4 | 0353 9244 8369 2570 |
G.5 | 4471 7131 3707 2599 5354 5061 |
G.6 | 792 657 629 |
G.7 | 32 96 57 11 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0 | 2,7 |
1 | 1 | 1 | 1,3,6,7,7 |
2 | 0,3,9 | 2 | 3,9 |
3 | 1,2,3,9 | 3 | 2,3,5 |
4 | 4 | 4 | 4,5,7 |
5 | 3,4,7,7,8 | 5 | - |
6 | 1,9 | 6 | 9 |
7 | 0,1,1,4 | 7 | 0,5,5 |
8 | 8,9 | 8 | 5,8,9 |
9 | 2,6,8,9 | 9 | 2,3,6,8,9 |
Mã ĐB |
15FR
2FR
4FR
5FR
8FR
9FR
|
G.ĐB | 27987 |
G.1 | 50566 |
G.2 | 36556 02620 |
G.3 | 84084 81082 21383 82811 03629 39655 |
G.4 | 0625 2144 7783 0032 |
G.5 | 5555 1526 2338 0876 9404 0578 |
G.6 | 357 669 682 |
G.7 | 99 04 91 52 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,4 | 0 | 2 |
1 | 1 | 1 | 1,9 |
2 | 0,5,6,9 | 2 | 3,5,8,8 |
3 | 2,8 | 3 | 8,8 |
4 | 4 | 4 | 0,0,4,8 |
5 | 2,5,5,6,7 | 5 | 2,5,5 |
6 | 6,9 | 6 | 2,5,6,7 |
7 | 6,8 | 7 | 5,8 |
8 | 2,2,3,3,4,7 | 8 | 3,7 |
9 | 1,9 | 9 | 2,6,9 |
Mã ĐB |
12FZ
13FZ
15FZ
4FZ
5FZ
8FZ
|
G.ĐB | 62809 |
G.1 | 11870 |
G.2 | 67499 21131 |
G.3 | 95848 22778 41176 03643 17264 55674 |
G.4 | 8050 5156 6991 2974 |
G.5 | 5764 3841 8460 1063 2155 4622 |
G.6 | 569 981 973 |
G.7 | 72 09 75 58 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9,9 | 0 | 5,6,7 |
1 | - | 1 | 3,4,8,9 |
2 | 2 | 2 | 2,7 |
3 | 1 | 3 | 4,6,7 |
4 | 1,3,8 | 4 | 6,6,7,7 |
5 | 0,5,6,8 | 5 | 5,7 |
6 | 0,3,4,4,9 | 6 | 5,7 |
7 | 0,2,3,4,4,5,6,8 | 7 | - |
8 | 1 | 8 | 4,5,7 |
9 | 1,9 | 9 | 0,0,6,9 |
Mã ĐB |
11EH
13EH
15EH
3EH
6EH
8EH
|
G.ĐB | 72624 |
G.1 | 30110 |
G.2 | 84955 63236 |
G.3 | 71762 52244 90383 44939 25914 54592 |
G.4 | 6718 0563 4190 9936 |
G.5 | 1368 5541 6945 3370 6437 7955 |
G.6 | 543 840 637 |
G.7 | 63 89 75 61 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1,4,7,9 |
1 | 0,4,8 | 1 | 4,6 |
2 | 4 | 2 | 6,9 |
3 | 6,6,7,7,9 | 3 | 4,6,6,8 |
4 | 0,1,3,4,5 | 4 | 1,2,4 |
5 | 5,5 | 5 | 4,5,5,7 |
6 | 1,2,3,3,8 | 6 | 3,3 |
7 | 0,5 | 7 | 3,3 |
8 | 3,9 | 8 | 1,6 |
9 | 0,2 | 9 | 3,8 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP )
- Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSHP mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSHP, SXHP, Xo So Hai Phong, XSHP hom nay, Xổ Số Hải Phòng, Kết Quả Xổ Số Hải Phòng, XS Hải Phòng, XS Hải Phòng hôm nay, ket qua Hai Phong