XSTD - SXTD - XS Ha Noi - Kết quả xổ số Hà Nội
Mã ĐB |
2LD
18LD
12LD
17LD
11LD
8LD
20LD
7LD
|
G.ĐB | 36594 |
G.1 | 90713 |
G.2 | 48830 35403 |
G.3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 |
G.4 | 0777 9136 6698 2988 |
G.5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 |
G.6 | 095 465 777 |
G.7 | 08 62 71 60 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3,8 | 0 | 0,3,3,5,6,9 |
1 | 3 | 1 | 7,8 |
2 | 2,3 | 2 | 2,6,6 |
3 | 0,0,6 | 3 | 0,1,2 |
4 | - | 4 | 6,9 |
5 | 0,7 | 5 | 6,9 |
6 | 0,2,2,4,5 | 6 | 3,7 |
7 | 1,6,7,7,8 | 7 | 5,7,7 |
8 | 1,8 | 8 | 0,7,8,9 |
9 | 0,4,5,8 | 9 | - |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
9LA
12LA
6LA
13LA
14LA
20LA
17LA
10LA
|
G.ĐB | 15525 |
G.1 | 29914 |
G.2 | 83400 68369 |
G.3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 |
G.4 | 7662 3493 5151 9395 |
G.5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 |
G.6 | 369 495 636 |
G.7 | 82 93 79 37 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,6,8 | 0 | 0 |
1 | 4 | 1 | 2,3,5 |
2 | 1,2,3,5 | 2 | 2,6,8 |
3 | 1,6,7 | 3 | 2,4,5,6,9,9 |
4 | 3 | 4 | 1,8 |
5 | 1,3,6 | 5 | 2,8,9,9 |
6 | 2,3,9,9 | 6 | 0,3,5 |
7 | 9 | 7 | 3 |
8 | 2,4,5 | 8 | 0 |
9 | 3,3,5,5 | 9 | 6,6,7 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
1KV
6KV
14KV
18KV
2KV
5KV
19KV
4KV
|
G.ĐB | 62904 |
G.1 | 16351 |
G.2 | 92109 84405 |
G.3 | 50215 82326 54744 81157 60946 93661 |
G.4 | 7880 3573 0916 9336 |
G.5 | 9443 9241 5284 9798 4277 7296 |
G.6 | 591 346 154 |
G.7 | 69 52 95 37 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,9 | 0 | 8 |
1 | 5,6 | 1 | 4,5,6,9 |
2 | 6 | 2 | 5 |
3 | 6,7 | 3 | 4,7 |
4 | 1,3,4,6,6 | 4 | 0,4,5,8 |
5 | 1,2,4,7 | 5 | 0,1,9 |
6 | 1,9 | 6 | 1,2,3,4,4,9 |
7 | 3,7 | 7 | 3,5,7 |
8 | 0,4 | 8 | 9 |
9 | 1,5,6,8 | 9 | 0,6 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
1KS
13KS
9KS
19KS
12KS
10KS
5KS
8KS
|
G.ĐB | 99369 |
G.1 | 13829 |
G.2 | 59861 27481 |
G.3 | 65303 77704 89049 50013 34525 33222 |
G.4 | 3926 0546 2651 3393 |
G.5 | 0937 3884 1948 1679 9105 2079 |
G.6 | 334 673 600 |
G.7 | 54 33 98 29 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,3,4,5 | 0 | 0 |
1 | 3 | 1 | 5,6,8 |
2 | 2,5,6,9,9 | 2 | 2 |
3 | 3,4,7 | 3 | 0,1,3,7,9 |
4 | 6,8,9 | 4 | 0,3,5,8 |
5 | 1,4 | 5 | 0,2 |
6 | 1,9 | 6 | 2,4 |
7 | 3,9,9 | 7 | 3 |
8 | 1,4 | 8 | 4,9 |
9 | 3,8 | 9 | 2,2,4,6,7,7 |
Mã ĐB |
9KN
14KN
13KN
1KN
11KN
2KN
6KN
10KN
|
G.ĐB | 69356 |
G.1 | 22552 |
G.2 | 35140 15293 |
G.3 | 35010 28133 33342 65578 74436 57981 |
G.4 | 4851 2761 8993 3587 |
G.5 | 6909 2693 2363 1750 3328 7628 |
G.6 | 753 388 635 |
G.7 | 73 80 42 86 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 1,4,5,8 |
1 | 0 | 1 | 5,6,8 |
2 | 8,8 | 2 | 4,4,5 |
3 | 3,5,6 | 3 | 3,5,6,7,9,9,9 |
4 | 0,2,2 | 4 | - |
5 | 0,1,2,3,6 | 5 | 3 |
6 | 1,3 | 6 | 3,5,8 |
7 | 3,8 | 7 | 8 |
8 | 0,1,6,7,8 | 8 | 2,2,7,8 |
9 | 3,3,3 | 9 | 0 |
Mã ĐB |
5KH
1KH
10KH
3KH
2KH
18KH
9KH
12KH
|
G.ĐB | 30147 |
G.1 | 37755 |
G.2 | 61413 89550 |
G.3 | 20904 51761 51163 31983 91022 78447 |
G.4 | 5498 3294 6720 2059 |
G.5 | 4679 0615 6473 3807 2132 0360 |
G.6 | 567 190 316 |
G.7 | 15 61 05 32 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,7 | 0 | 2,5,6,9 |
1 | 3,5,5,6 | 1 | 6,6 |
2 | 0,2 | 2 | 2,3,3 |
3 | 2,2 | 3 | 1,6,7,8 |
4 | 7,7 | 4 | 0,9 |
5 | 0,5,9 | 5 | 0,1,1,5 |
6 | 0,1,1,3,7 | 6 | 1 |
7 | 3,9 | 7 | 0,4,4,6 |
8 | 3 | 8 | 9 |
9 | 0,4,8 | 9 | 5,7 |
Mã ĐB |
4KD
7KD
17KD
6KD
1KD
11KD
19KD
13KD
|
G.ĐB | 69389 |
G.1 | 34052 |
G.2 | 48091 95190 |
G.3 | 28642 87265 12540 99128 22291 24399 |
G.4 | 6903 4457 3278 6776 |
G.5 | 4578 6228 5858 0611 4540 7296 |
G.6 | 788 031 386 |
G.7 | 01 42 65 89 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3 | 0 | 4,4,9 |
1 | 1 | 1 | 0,1,3,9,9 |
2 | 8,8 | 2 | 4,4,5 |
3 | 1 | 3 | 0 |
4 | 0,0,2,2 | 4 | - |
5 | 2,7,8 | 5 | 6,6 |
6 | 5,5 | 6 | 7,8,9 |
7 | 6,8,8 | 7 | 5 |
8 | 6,8,9,9 | 8 | 2,2,5,7,7,8 |
9 | 0,1,1,6,9 | 9 | 8,8,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hà Nội ( XSTD )
- Kết quả XSTD mở thưởng lúc 18h15 Thứ 2,Thứ 5 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hà Nội, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hà Nội được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTD mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hà Nội cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTD gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTD, SXTD, Xo So Ha Noi, XSTD hom nay, Xổ Số Hà Nội, Kết Quả Xổ Số Hà Nội, XS Hà Nội, XS Hà Nội hôm nay, ket qua Ha Noi