XSTD - SXTD - XS Ha Noi - Kết quả xổ số Hà Nội
Mã ĐB |
11EN
15EN
16EN
17EN
19EN
20EN
4EN
8EN
|
G.ĐB | 75140 |
G.1 | 16674 |
G.2 | 26182 65386 |
G.3 | 20994 95654 42069 63708 90138 39178 |
G.4 | 9561 8879 5035 9376 |
G.5 | 9932 6654 9505 7577 4218 1174 |
G.6 | 818 873 697 |
G.7 | 19 73 22 31 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 0 | 4 |
1 | 8,8,9 | 1 | 3,6 |
2 | 2 | 2 | 2,3,8 |
3 | 1,2,5,8 | 3 | 7,7 |
4 | 0 | 4 | 5,5,7,7,9 |
5 | 4,4 | 5 | 0,3 |
6 | 1,9 | 6 | 7,8 |
7 | 3,3,4,4,6,7,8,9 | 7 | 7,9 |
8 | 2,6 | 8 | 0,1,1,3,7 |
9 | 4,7 | 9 | 1,6,7 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
14ES
1ES
3ES
4ES
7ES
8ES
|
G.ĐB | 85514 |
G.1 | 73654 |
G.2 | 19350 01852 |
G.3 | 62179 91449 83036 53666 98211 50138 |
G.4 | 0205 3087 9067 5584 |
G.5 | 9966 6257 7775 3848 2853 1526 |
G.6 | 382 305 904 |
G.7 | 60 56 71 54 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,5 | 0 | 5,6 |
1 | 1,4 | 1 | 1,7 |
2 | 6 | 2 | 5,8 |
3 | 6,8 | 3 | 5 |
4 | 8,9 | 4 | 0,1,5,5,8 |
5 | 0,2,3,4,4,6,7 | 5 | 0,0,7 |
6 | 0,6,6,7 | 6 | 2,3,5,6,6 |
7 | 1,5,9 | 7 | 5,6,8 |
8 | 2,4,7 | 8 | 3,4 |
9 | - | 9 | 4,7 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
Mã ĐB |
13EV
2EV
9EV
6EV
4EV
15EV
|
G.ĐB | 74906 |
G.1 | 76418 |
G.2 | 31723 37024 |
G.3 | 43406 83752 69055 95844 79164 64179 |
G.4 | 3982 4919 7233 1669 |
G.5 | 8706 2381 0059 5539 4060 0756 |
G.6 | 292 744 224 |
G.7 | 49 50 83 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6,6,6 | 0 | 5,6 |
1 | 8,9 | 1 | 8 |
2 | 3,4,4 | 2 | 5,8,9 |
3 | 3,9 | 3 | 2,3,8 |
4 | 4,4,9 | 4 | 2,2,4,4,6 |
5 | 0,2,5,6,9 | 5 | 5 |
6 | 0,4,9 | 6 | 0,0,0,5,7 |
7 | 6,9 | 7 | - |
8 | 1,2,3 | 8 | 1 |
9 | 2 | 9 | 1,3,4,5,6,7 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hà Nội ( XSTD )
- Kết quả XSTD mở thưởng lúc 18h15 Thứ 2,Thứ 5 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hà Nội, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hà Nội được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTD mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hà Nội cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTD gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTD, SXTD, Xo So Ha Noi, XSTD hom nay, Xổ Số Hà Nội, Kết Quả Xổ Số Hà Nội, XS Hà Nội, XS Hà Nội hôm nay, ket qua Ha Noi