XSTD - SXTD - XS Ha Noi - Kết quả xổ số Hà Nội
Mã ĐB |
16YA
17YA
8YA
2YA
18YA
12YA
13YA
10YA
|
G.ĐB | 28448 |
G.1 | 24009 |
G.2 | 32996 79344 |
G.3 | 11194 61738 39525 12966 10252 89737 |
G.4 | 6987 3463 6626 1849 |
G.5 | 4267 5167 1981 9003 2569 6653 |
G.6 | 551 657 587 |
G.7 | 60 23 03 16 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,3,9 | 0 | 6 |
1 | 6 | 1 | 5,8 |
2 | 3,5,6 | 2 | 5 |
3 | 7,8 | 3 | 0,0,2,5,6 |
4 | 4,8,9 | 4 | 4,9 |
5 | 1,2,3,7 | 5 | 2 |
6 | 0,3,6,7,7,9 | 6 | 1,2,6,9 |
7 | - | 7 | 3,5,6,6,8,8 |
8 | 1,7,7 | 8 | 3,4 |
9 | 4,6 | 9 | 0,4,6 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
8XU
7XU
15XU
2XU
3XU
13XU
14XU
6XU
|
G.ĐB | 82300 |
G.1 | 01356 |
G.2 | 68906 62949 |
G.3 | 56143 49131 88808 81537 02312 67297 |
G.4 | 1919 2414 2264 4469 |
G.5 | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 |
G.6 | 836 771 053 |
G.7 | 49 95 14 34 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,6,8 | 0 | 0 |
1 | 2,4,4,9 | 1 | 3,7,7 |
2 | 2,9 | 2 | 1,2 |
3 | 1,4,6,7 | 3 | 4,4,5 |
4 | 3,3,9,9 | 4 | 1,1,3,6 |
5 | 3,6 | 5 | 9 |
6 | 4,9,9 | 6 | 0,3,5 |
7 | 1,1 | 7 | 3,9 |
8 | 8 | 8 | 0,8 |
9 | 5,7 | 9 | 1,2,4,4,6,6 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
3XR
20XR
1XR
6XR
5XR
14XR
7XR
19XR
|
G.ĐB | 83662 |
G.1 | 64347 |
G.2 | 15362 03313 |
G.3 | 50572 76761 16093 66704 44095 77897 |
G.4 | 2779 1967 8467 1875 |
G.5 | 7460 4284 3760 8370 8923 8861 |
G.6 | 460 290 143 |
G.7 | 89 06 05 30 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,6 | 0 | 3,6,6,6,7,9 |
1 | 3 | 1 | 6,6 |
2 | 3 | 2 | 6,6,7 |
3 | 0 | 3 | 1,2,4,9 |
4 | 3,7 | 4 | 0,8 |
5 | - | 5 | 0,7,9 |
6 | 0,0,0,1,1,2,2,7,7 | 6 | 0 |
7 | 0,2,5,9 | 7 | 4,6,6,9 |
8 | 4,9 | 8 | - |
9 | 0,3,5,7 | 9 | 7,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
8XM
16XM
12XM
4XM
18XM
14XM
7XM
9XM
|
G.ĐB | 85330 |
G.1 | 00116 |
G.2 | 46312 54286 |
G.3 | 19444 69299 09508 66167 31947 26012 |
G.4 | 3894 2602 8270 9083 |
G.5 | 1556 2183 5099 8447 5855 4113 |
G.6 | 391 346 279 |
G.7 | 89 03 07 84 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,7,8 | 0 | 3,7 |
1 | 2,2,3,6 | 1 | 9 |
2 | - | 2 | 0,1,1 |
3 | 0 | 3 | 0,1,8,8 |
4 | 4,6,7,7 | 4 | 4,8,9 |
5 | 5,6 | 5 | 5 |
6 | 7 | 6 | 1,4,5,8 |
7 | 0,9 | 7 | 0,4,4,6 |
8 | 3,3,4,6,9 | 8 | 0 |
9 | 1,4,9,9 | 9 | 7,8,9,9 |
Mã ĐB |
10XH
8XH
1XH
6XH
2XH
13XH
19XH
17XH
|
G.ĐB | 74580 |
G.1 | 26464 |
G.2 | 12375 57481 |
G.3 | 00514 95988 62774 90686 47254 66717 |
G.4 | 0902 9493 3979 4873 |
G.5 | 4716 1027 4190 0144 5207 6850 |
G.6 | 636 748 421 |
G.7 | 06 46 88 89 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,6,7 | 0 | 5,8,9 |
1 | 4,6,7 | 1 | 2,8 |
2 | 1,7 | 2 | 0 |
3 | 6 | 3 | 7,9 |
4 | 4,6,8 | 4 | 1,4,5,6,7 |
5 | 0,4 | 5 | 7 |
6 | 4 | 6 | 0,1,3,4,8 |
7 | 3,4,5,9 | 7 | 0,1,2 |
8 | 0,1,6,8,8,9 | 8 | 4,8,8 |
9 | 0,3 | 9 | 7,8 |
Mã ĐB |
14XD
2XD
15XD
12XD
20XD
11XD
4XD
7XD
|
G.ĐB | 83457 |
G.1 | 36123 |
G.2 | 76891 18711 |
G.3 | 32405 86191 67664 20318 57915 26131 |
G.4 | 2655 5864 7832 9108 |
G.5 | 6137 6534 1508 5074 6326 9291 |
G.6 | 857 788 469 |
G.7 | 58 81 35 75 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 5,8,8 | 0 | - |
1 | 1,5,8 | 1 | 1,3,8,9,9,9 |
2 | 3,6 | 2 | 3 |
3 | 1,2,4,5,7 | 3 | 2 |
4 | - | 4 | 3,6,6,7 |
5 | 5,7,7,8 | 5 | 0,1,3,5,7 |
6 | 4,4,9 | 6 | 2 |
7 | 4,5 | 7 | 3,5,5 |
8 | 1,8 | 8 | 0,0,1,5,8 |
9 | 1,1,1 | 9 | 6 |
Mã ĐB |
19XA
18XA
10XA
7XA
1XA
3XA
5XA
16XA
|
G.ĐB | 22493 |
G.1 | 67415 |
G.2 | 42265 77096 |
G.3 | 34758 83341 06221 80501 65502 37280 |
G.4 | 1175 0683 1496 5072 |
G.5 | 1181 3593 3306 6882 5822 6811 |
G.6 | 600 323 361 |
G.7 | 10 35 48 01 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,1,2,6 | 0 | 0,1,8 |
1 | 0,1,5 | 1 | 0,0,1,2,4,6,8 |
2 | 1,2,3 | 2 | 0,2,7,8 |
3 | 5 | 3 | 2,8,9,9 |
4 | 1,8 | 4 | - |
5 | 8 | 5 | 1,3,6,7 |
6 | 1,5 | 6 | 0,9,9 |
7 | 2,5 | 7 | - |
8 | 0,1,2,3 | 8 | 4,5 |
9 | 3,3,6,6 | 9 | - |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hà Nội ( XSTD )
- Kết quả XSTD mở thưởng lúc 18h15 Thứ 2,Thứ 5 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hà Nội, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.net
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hà Nội được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTD mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hà Nội cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTD gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTD, SXTD, Xo So Ha Noi, XSTD hom nay, Xổ Số Hà Nội, Kết Quả Xổ Số Hà Nội, XS Hà Nội, XS Hà Nội hôm nay, ket qua Ha Noi