Max 4D Thứ 5 - Kết quả XS Max 4D Thứ 5 hàng tuần
G.1 | 6148 |
G.2 | 2924 4264 |
G.3 | 2924 4264 |
KK 1 | *148 |
KK 2 | **48 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 5968 | D | 8131 |
B | 2085 | E | 6148 |
C | 4264 | G | 2924 |
G.1 | 5338 |
G.2 | 3754 1972 |
G.3 | 3754 1972 |
KK 1 | *338 |
KK 2 | **38 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1972 | D | 5338 |
B | 3754 | E | 5088 |
C | 6072 | G | 4729 |
G.1 | 9042 |
G.2 | 2580 1764 |
G.3 | 2580 1764 |
KK 1 | *042 |
KK 2 | **42 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 1764 | D | 9072 |
B | 9042 | E | 4700 |
C | 6669 | G | 2580 |
G.1 | 6176 |
G.2 | 5748 6514 |
G.3 | 5748 6514 |
KK 1 | *176 |
KK 2 | **76 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 9896 | D | 5734 |
B | 6514 | E | 6852 |
C | 5748 | G | 6176 |
G.1 | 3865 |
G.2 | 5524 8297 |
G.3 | 5524 8297 |
KK 1 | *865 |
KK 2 | **65 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 5524 | D | 8297 |
B | 1609 | E | 1695 |
C | 3865 | G | 9104 |
G.1 | 5011 |
G.2 | 5468 6356 |
G.3 | 5468 6356 |
KK 1 | *011 |
KK 2 | **11 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6587 | D | 6356 |
B | 5011 | E | 5468 |
C | 5821 | G | 9558 |
G.1 | 8621 |
G.2 | 4344 6928 |
G.3 | 4344 6928 |
KK 1 | *621 |
KK 2 | **21 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8621 | D | 3394 |
B | 1619 | E | 6928 |
C | 4344 | G | 8332 |
G.1 | 6355 |
G.2 | 4580 9573 |
G.3 | 4580 9573 |
KK 1 | *355 |
KK 2 | **55 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6355 | D | 6135 |
B | 1216 | E | 9573 |
C | 6806 | G | 4580 |
G.1 | 6061 |
G.2 | 5647 0309 |
G.3 | 5647 0309 |
KK 1 | *061 |
KK 2 | **61 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 6061 | D | 1428 |
B | 8107 | E | 5647 |
C | 2822 | G | 0309 |
G.1 | 6095 |
G.2 | 3921 8138 |
G.3 | 3921 8138 |
KK 1 | *095 |
KK 2 | **95 |
Ký hiệu bộ số | |||
A | 8138 | D | 1684 |
B | 0159 | E | 1988 |
C | 3921 | G | 6095 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Điện Toán Max 4D
-
Lịch mở thưởng
- Thời gian quay số bắt đầu lúc 18h10 các ngày thứ 3, thứ 5 và thứ 7 hàng tuần
-
Cơ cấu giải thưởng
- Vé số điện toán Max 4D phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (mười nghìn đồng).
- Mỗi dãy số tham gia gồm 4 số (từ 0 đến 9)
- Kết quả xổ số Max 4D có 3 giải chính , mỗi giải có 6 bộ số tương ứng với 6 lần quay. Ngoài ra còn có thêm 2 giải phụ KK1 và KK2.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải thưởng (VNĐ) | Tương ứng với giá trị tham gia dự thưởng |
---|---|---|---|
G.1 | Trùng số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 15.000.000 | 1.500 lần |
G.2 | Trùng 1 trong 2 số trúng giải Nhì theo đúng thứ tự các số | 6.500.000 | 650 lần |
G.3 | Trùng 1 trong 3 số trúng giải Ba theo đúng thứ tự các số | 3.000.000 | 300 lần |
G.KK1 | 3 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 3 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 1.000.000 | 100 lần |
G.KK2 | 2 chữ số cuối của số tham gia dự thưởng trùng với 2 chữ số cuối của số trúng giải Nhất theo đúng thứ tự các chữ số | 100.000 | 10 lần |